Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Père


Mục lục

Danh từ giống đực

Cha, bố
Le père, la mère et leurs enfants
cha mẹ và con
Les pères jésuites
các cha dòng Trên
ông tổ
Corneille, le père de la tragédie française Coóc-nây
ông tổ của nền bi kịch Pháp
(thân mật) lão
Père jean
lão Giăng
(số nhiều) ông cha, tổ tiên
Du temps de nos pères
thời ông cha của chúng ta
coup du père François
cái đánh vào gáy
de père en fils
cha truyền con nối

Xem thêm các từ khác

  • Pèse-bébé

    Danh từ giống đực Cái cân trẻ em
  • Pèse-esprit

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu
  • Pèse-lait

    Danh từ giống đực Cái đo sữa
  • Pèse-liqueur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu
  • Pèse-moût

    Danh từ giống đực Như glucomètre
  • Pèse-sel

    Danh từ giống đực Cái đo muối
  • Pèse-sirop

    Danh từ giống đực Cái đo xirô
  • Pète-sec

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
  • Pètesec

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
  • Pèze

    Danh từ giống đực (tiếng lóng) như pèse Pas de pèze không có xìn
  • Péage

    Danh từ giống đực Thuế cầu đường điểm thu thuế cầu đường
  • Péager

    Danh từ Nhân viên thu thuế cầu đường
  • Péan

    Danh từ giống đực (sử học) bài tụng A-pô-lông Khúc khải ca
  • Pébrine

    Danh từ giống cái Bệnh tằm gai
  • Pécari

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn lòi hôi (ở châu Mỹ)
  • Pécher

    Nội động từ Phạm tội Mắc lỗi; hỏng Pécher contre l\'art mắc lỗi về nghệ thuật Roman qui pèche par le style quyển tiểu...
  • Pécheur

    Danh từ giống đực (danh từ giống cái pécheresse) Kẻ phạm tội Pécheur repenti kẻ phạm tội đã hối lỗi
  • Péché

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tội lỗi, tội Confesser ses péchés xưng tội à tout péché miséricorde tội đổ xuống sông ce n\'est...
  • Pécoptéris

    Danh từ giống đực (thực vật học) dương xỉ lược (hóa thạch)
  • Pécore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ đỏng đảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con vật 2 Danh từ 2.1 (thông tục) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top