Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dentifrice

Nghe phát âm

Mục lục

/´dentifris/

Thông dụng

Danh từ

Bột đánh răng, xà phòng đánh răng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bột đánh răng

Giải thích EN: Any substance that is used to clean and polish the teeth, such as toothpaste.Giải thích VN: Bất cứ một chất nào dùng để làm sạch và đánh bóng răng, như là thuốc đánh răng.

Y học

kem đánh răng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top