- Từ điển Pháp - Việt
Paissance
|
Danh từ giống cái
Sự chăn thả trái phép
Xem thêm các từ khác
-
Paissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đang) gặm cỏ Tính từ (đang) gặm cỏ Brebis paissante cừu (đang) gặm cỏ -
Paissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paissant paissant -
Paisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cọc leo -
Paisselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sự cắm cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sự cắm... -
Paisseler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) cắm cọc leo Ngoại động từ (tiếng địa phương) cắm cọc leo -
Paisselure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) dây buộc cành vào cọc leo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) dây... -
Paisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (da, để làm găng tay) Danh từ giống đực Dao xén (da, để làm găng tay) -
Paissonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén (da, để làm găng tay) Ngoại động từ Xén (da, để làm găng tay) -
Paix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòa bình 1.2 Hòa ước 1.3 Sự hòa thuận 1.4 Sự yên lặng, sự yên tĩnh 1.5 Sự yên tâm, sự... -
Pajot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) Danh từ giống đực (thông tục) pageot pageot -
Pajsbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paibecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paibecgit -
Pakistanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-ki-xtăng 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-ki-xtăng Tính từ (thuộc) Pa-ki-xtăng Danh từ Người Pa-ki-xtăng -
Pakistanaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái pakistanais pakistanais -
Pal
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pals) 1.1 Cọc nhọn 1.2 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực... -
Pala
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt gỗ (đánh bóng) Danh từ giống cái Vợt gỗ (đánh bóng) -
Palabre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bàn cãi dài dòng 1.2 (sử học) cuộc thương nghị (với một thủ lĩnh da đen) Danh từ... -
Palabrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng Nội động từ Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng -
Palace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống đực Khách sạn sang -
Palache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thanh kiếm dài Danh từ giống cái (sử học) thanh kiếm dài -
Palade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rướn chèo (khoảng tiến lên của thuyền sau mỗi lần chèo) Danh từ giống cái Rướn chèo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.