Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Panthéisme

Danh từ giống đực

Thuyết phiếm thần

Xem thêm các từ khác

  • Panthéiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem panthéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết phiếm thần Tính từ Xem panthéisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Pantographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thu phóng, máy vẽ truyền 1.2 (đường sắt) khung lấy điện Danh từ giống đực Máy...
  • Pantographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu phóng, vẽ truyền Tính từ Thu phóng, vẽ truyền
  • Pantograveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khắc truyền Danh từ giống đực Máy khắc truyền
  • Pantoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây chằng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) dây chằng buồm
  • Pantois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Tính từ (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Cette réponse l\'a laissée...
  • Pantoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patois patois
  • Pantomime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kịch câm 1.2 Nghệ thuật điệu bộ 1.3 (nghĩa bóng) thái độ lố lăng 2 Tính từ 2.1 (bằng)...
  • Pantomimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kịch câm Tính từ (thuộc) kịch câm Scène pantomimique cảnh kịch câm
  • Pantomètre

    Danh từ giống đực Thước đo vạn năng
  • Pantothénique

    Tính từ Acide pantothénique+ (sinh vật học, hóa học) axit pantôtênic
  • Pantouflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người ru rú xó nhà 1.2 Phản nghĩa Bohème Danh từ giống đực (thân mật) người...
  • Pantouflarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pantouflard pantouflard
  • Pantoufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày păngtup 1.2 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước...
  • Pantoufler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu Nội động từ pantoufle 2 ) (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật)...
  • Pantouflier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người làm giày păngtup 1.2 Người bán giày păngtup Danh từ giống...
  • Pantoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ pantum (thơ trường thiên tứ tuyệt vần tréo) Danh từ giống đực Thơ pantum (thơ trường...
  • Pantène

    Danh từ giống cái Như pantière en pantenne (hàng hải) lộn xộn
  • Panure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn bánh mì (rắc lên thịt cá trước khi rán) Danh từ giống cái Vụn bánh mì (rắc lên thịt...
  • Panzer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức) Danh từ giống đực Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top