- Từ điển Pháp - Việt
Participer
|
Nội động từ
Dự, tham dự, tham gia
Chia sẻ
Dự phần, đóng góp
Thuộc vào loại; mang tính chất của
Phản nghĩa s'abstenir
Xem thêm các từ khác
-
Participial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem participe Tính từ (ngôn ngữ học) xem participe Forme participiale hình thái động tính... -
Participiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái participial participial -
Particularisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá biệt hóa, sự đặc thù hóa Danh từ giống cái Sự cá biệt hóa, sự đặc thù hóa -
Particulariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá biệt hoá, đặc thù hoá Ngoại động từ Cá biệt hoá, đặc thù hoá -
Particularisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền lợi cá biệt 1.2 Chủ nghĩa đặc thù Danh từ giống đực Quyền lợi cá biệt Chủ... -
Particulariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc thù chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa đặc thù Tính từ Đặc thù chủ nghĩa Danh... -
Particularité
Danh từ giống cái Nét đặc thù, đặc điểm -
Particule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần tử 1.2 (ngôn ngữ học) tiểu từ 1.3 (vật lý) học hạt Danh từ giống cái Phần tử... -
Particulier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc thù, riêng biệt 1.2 Tư riêng 1.3 Cá biệt, đặc biệt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kỳ dị, kỳ cục 1.5... -
Particulièrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đặc biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Généralement en général Phó từ đặc biệt Il aime tous les arts, particulièrement... -
Partie
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Phần, bộ phận 2.2 Chuyên môn, ngành 2.3 Cuộc (chơi, đấu) 2.4 (thể dục... -
Partiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một phần, bộ phận 1.2 (toán học) riêng phần, riêng Tính từ Một phần, bộ phận Paiement partiel sự... -
Partielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partiel partiel -
Partiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một phần, bộ phận 1.2 Phản nghĩa Entièrement Phó từ Một phần, bộ phận Phản nghĩa Entièrement -
Partinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pactini (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pactini (hợp kim) -
Partir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra đi, đi, khởi hành 1.2 Xuất phát 1.3 Xuất hiện, ló ra 1.4 Bật ra, phọt ra 1.5 Nổ; khởi động;... -
Partisan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vì đảng phái, vì chính kiến 1.2 (thân mật) có ý kiến, có chủ trương 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Partisane
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partisan partisan -
Partita
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) tổ khúc Danh từ giống cái (âm nhạc) tổ khúc -
Partiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị phân phối nước (nông giang) Danh từ giống đực Thiết bị phân phối nước (nông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.