Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Partiel

Mục lục

Tính từ

Một phần, bộ phận
Paiement partiel
sự trả một phần
éclipse partielle de la lune
nguyệt thực một phần
(toán học) riêng phần, riêng
Corrélation partielle
tương quan riêng phần
Différentielle partielle
vi phân riêng

Xem thêm các từ khác

  • Partielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partiel partiel
  • Partiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một phần, bộ phận 1.2 Phản nghĩa Entièrement Phó từ Một phần, bộ phận Phản nghĩa Entièrement
  • Partinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pactini (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pactini (hợp kim)
  • Partir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra đi, đi, khởi hành 1.2 Xuất phát 1.3 Xuất hiện, ló ra 1.4 Bật ra, phọt ra 1.5 Nổ; khởi động;...
  • Partisan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vì đảng phái, vì chính kiến 1.2 (thân mật) có ý kiến, có chủ trương 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Partisane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partisan partisan
  • Partita

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) tổ khúc Danh từ giống cái (âm nhạc) tổ khúc
  • Partiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị phân phối nước (nông giang) Danh từ giống đực Thiết bị phân phối nước (nông...
  • Partitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Article partitif mạo từ bộ...
  • Partition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia cắt 1.2 (âm nhạc) bản dàn bè 1.3 (toán học) sự phân hoạch Danh từ giống cái Sự...
  • Partitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partitif partitif
  • Partouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (thông tục) cuộc truy hoan
  • Partout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp nơi 1.2 Ở mọi nơi 1.3 (thể dục thể thao) đều 1.4 Phản nghĩa Nulle part Phó từ Khắp nơi Ở mọi...
  • Partouze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partouse partouse
  • Parturiente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sản phụ Danh từ giống cái (y học) sản phụ
  • Parturition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ, sự sinh đẻ Danh từ giống cái Sự đẻ, sự sinh đẻ
  • Parulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) apxe lợi Danh từ giống cái (y học) apxe lợi
  • Parure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang sức, sự tô điểm 1.2 Đồ trang sức 1.3 Bộ đồ lót nữ 1.4 Mẫu thải (khi lạng...
  • Parurerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn bán đồ trang sức Danh từ giống cái Sự buôn bán đồ trang sức
  • Parurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ trang sức 1.2 Người bán đồ trang sức Danh từ giống đực Người làm đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top