Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patella bipartita

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) tật xương bánh chè phân đôi

Xem thêm các từ khác

  • Patellaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe patellaire ) (sinh vật học; sinh lý học) phản xạ (xương) bánh chè
  • Patelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Patelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) cái đĩa (cổ La Mã). Bản mẫu:Patelle Danh từ giống cái bernicle...
  • Patellectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương bánh chè Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • Patellule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đế đĩa (của địa y) Danh từ giống cái (thực vật học) đế đĩa (của...
  • Patent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, hiển nhiên Tính từ Rõ ràng, hiển nhiên Vérité patente chân lý hiển nhiên lettres patentes (sử...
  • Patentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả thuế môn bài Tính từ Phải trả thuế môn bài
  • Patentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tôi dây thép Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tôi dây thép
  • Patente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patent patent
  • Patenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế môn bài 1.2 Cấp môn bài cho Ngoại động từ Đánh thuế môn bài Cấp môn bài cho
  • Patenôtre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỉa mai) kinh cầu nguyện, kinh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) lời vô nghĩa; lời khó hiểu 1.3 (khảo...
  • Pater

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( Pater) kinh Lạy Cha 1.2 Hột lớn (trong chuỗi tràng hạt) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Pater-noster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thang máy liên tục 1.2 (kỹ thuật) máy nâng liên tục Danh từ giống đực (...
  • Pater familias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Gia trưởng Danh từ giống đực ( không đổi) Gia trưởng
  • Paterfamilias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Gia trưởng Danh từ giống đực ( không đổi) Gia trưởng
  • Paternalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa gia trưởng (trong công nghiệp) 1.2 (nghĩa rộng) lối gia trưởng Danh từ giống...
  • Paternaliste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ paternalisme paternalisme
  • Paterne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vẻ nhân từ Tính từ Có vẻ nhân từ Ton paterne giọng có vẻ nhân từ
  • Paternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cha 1.2 (bên) nội 1.3 Như cha, nhân từ, ân cần 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) cha Tính...
  • Paternelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paternel paternel
  • Paternellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như cha, nhân từ, ân cần Phó từ Như cha, nhân từ, ân cần Accueillir paternellement đón tiếp ân cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top