- Từ điển Pháp - Việt
Pater-noster
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Thang máy liên tục
(kỹ thuật) máy nâng liên tục
Xem thêm các từ khác
-
Pater familias
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Gia trưởng Danh từ giống đực ( không đổi) Gia trưởng -
Paterfamilias
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Gia trưởng Danh từ giống đực ( không đổi) Gia trưởng -
Paternalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa gia trưởng (trong công nghiệp) 1.2 (nghĩa rộng) lối gia trưởng Danh từ giống... -
Paternaliste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paternalisme paternalisme -
Paterne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vẻ nhân từ Tính từ Có vẻ nhân từ Ton paterne giọng có vẻ nhân từ -
Paternel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cha 1.2 (bên) nội 1.3 Như cha, nhân từ, ân cần 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) cha Tính... -
Paternelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paternel paternel -
Paternellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như cha, nhân từ, ân cần Phó từ Như cha, nhân từ, ân cần Accueillir paternellement đón tiếp ân cần -
Paternité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách làm cha 1.2 Quan hệ cha con 1.3 Sự quy tác giả Danh từ giống cái Tư cách làm cha Quan... -
Paternoite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patecnoit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patecnoit -
Pathognomonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa dấu hiệu đặc trưng bệnh Danh từ giống cái (y học) khoa dấu hiệu đặc trưng... -
Pathognomonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Signe pathognomonique (y học) dấu hiệu đặc trưng (của một bệnh) -
Pathogène
Tính từ (y học) gây bệnh Bactérie pathogène vi khuẩn gây bệnh -
Pathogénie
Danh từ giống cái (y học) sinh bệnh học -
Pathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học, bệnh lý Danh từ giống cái (y học) bệnh học, bệnh lý Pathologie générale... -
Pathologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pathologie 1.2 (thuộc) bệnh Tính từ Xem pathologie Anatomie pathologique giải phẫu bệnh học (thuộc) bệnh... -
Pathologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (y học) theo bệnh lý, về mặt bệnh học Phó từ (y học) theo bệnh lý, về mặt bệnh học -
Pathologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thấy thuốc bệnh lý; nhà bệnh học 1.2 Tính từ 1.3 Xem damh từ Danh từ (y học) thấy thuốc... -
Pathomimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giả bệnh Danh từ giống cái (y học) chứng giả bệnh -
Pathophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ bệnh Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ bệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.