- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Patentable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả thuế môn bài Tính từ Phải trả thuế môn bài -
Patentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tôi dây thép Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tôi dây thép -
Patente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patent patent -
Patenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế môn bài 1.2 Cấp môn bài cho Ngoại động từ Đánh thuế môn bài Cấp môn bài cho -
Patenôtre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỉa mai) kinh cầu nguyện, kinh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) lời vô nghĩa; lời khó hiểu 1.3 (khảo... -
Pater
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( Pater) kinh Lạy Cha 1.2 Hột lớn (trong chuỗi tràng hạt) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn... -
Pater-noster
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thang máy liên tục 1.2 (kỹ thuật) máy nâng liên tục Danh từ giống đực (... -
Pater familias
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Gia trưởng Danh từ giống đực ( không đổi) Gia trưởng -
Paterfamilias
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Gia trưởng Danh từ giống đực ( không đổi) Gia trưởng -
Paternalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa gia trưởng (trong công nghiệp) 1.2 (nghĩa rộng) lối gia trưởng Danh từ giống... -
Paternaliste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ paternalisme paternalisme -
Paterne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vẻ nhân từ Tính từ Có vẻ nhân từ Ton paterne giọng có vẻ nhân từ -
Paternel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cha 1.2 (bên) nội 1.3 Như cha, nhân từ, ân cần 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) cha Tính... -
Paternelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paternel paternel -
Paternellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như cha, nhân từ, ân cần Phó từ Như cha, nhân từ, ân cần Accueillir paternellement đón tiếp ân cần -
Paternité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách làm cha 1.2 Quan hệ cha con 1.3 Sự quy tác giả Danh từ giống cái Tư cách làm cha Quan... -
Paternoite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patecnoit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patecnoit -
Pathognomonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa dấu hiệu đặc trưng bệnh Danh từ giống cái (y học) khoa dấu hiệu đặc trưng... -
Pathognomonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Signe pathognomonique (y học) dấu hiệu đặc trưng (của một bệnh) -
Pathogène
Tính từ (y học) gây bệnh Bactérie pathogène vi khuẩn gây bệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.