Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paternellement

Mục lục

Phó từ

Như cha, nhân từ, ân cần
Accueillir paternellement
đón tiếp ân cần

Xem thêm các từ khác

  • Paternité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách làm cha 1.2 Quan hệ cha con 1.3 Sự quy tác giả Danh từ giống cái Tư cách làm cha Quan...
  • Paternoite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) patecnoit Danh từ giống cái (khoáng vật học) patecnoit
  • Pathognomonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa dấu hiệu đặc trưng bệnh Danh từ giống cái (y học) khoa dấu hiệu đặc trưng...
  • Pathognomonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Signe pathognomonique (y học) dấu hiệu đặc trưng (của một bệnh)
  • Pathogène

    Tính từ (y học) gây bệnh Bactérie pathogène vi khuẩn gây bệnh
  • Pathogénie

    Danh từ giống cái (y học) sinh bệnh học
  • Pathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học, bệnh lý Danh từ giống cái (y học) bệnh học, bệnh lý Pathologie générale...
  • Pathologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pathologie 1.2 (thuộc) bệnh Tính từ Xem pathologie Anatomie pathologique giải phẫu bệnh học (thuộc) bệnh...
  • Pathologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (y học) theo bệnh lý, về mặt bệnh học Phó từ (y học) theo bệnh lý, về mặt bệnh học
  • Pathologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thấy thuốc bệnh lý; nhà bệnh học 1.2 Tính từ 1.3 Xem damh từ Danh từ (y học) thấy thuốc...
  • Pathomimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giả bệnh Danh từ giống cái (y học) chứng giả bệnh
  • Pathophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ bệnh Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ bệnh
  • Pathos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) giọng thống thiết giả tạo; lời thống thiết giả tạo Danh từ giống đực...
  • Pathétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống thiết 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) cái thống thiết 3 Phản nghĩa 3.1 Comique froid impassible...
  • Pathétiquement

    Phó từ Thống thiết
  • Pathétisme

    Danh từ giống đực Tính thống thiết
  • Patibulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giá treo cổ Tính từ (thuộc) giá treo cổ mine patibulaire air patibulaire vẻ đáng treo cổ, vẻ...
  • Patiemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Kiên trì Phó từ Kiên nhẫn, nhẫn nại Kiên trì
  • Patience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại 1.2 Sự kiên trì 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận 1.4...
  • Patient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Bền gan, kiên trì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị động 1.4 Phản nghĩa Fougeux, impatient,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top