- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pathogène
Tính từ (y học) gây bệnh Bactérie pathogène vi khuẩn gây bệnh -
Pathogénie
Danh từ giống cái (y học) sinh bệnh học -
Pathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học, bệnh lý Danh từ giống cái (y học) bệnh học, bệnh lý Pathologie générale... -
Pathologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pathologie 1.2 (thuộc) bệnh Tính từ Xem pathologie Anatomie pathologique giải phẫu bệnh học (thuộc) bệnh... -
Pathologiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (y học) theo bệnh lý, về mặt bệnh học Phó từ (y học) theo bệnh lý, về mặt bệnh học -
Pathologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thấy thuốc bệnh lý; nhà bệnh học 1.2 Tính từ 1.3 Xem damh từ Danh từ (y học) thấy thuốc... -
Pathomimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giả bệnh Danh từ giống cái (y học) chứng giả bệnh -
Pathophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ bệnh Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ bệnh -
Pathos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) giọng thống thiết giả tạo; lời thống thiết giả tạo Danh từ giống đực... -
Pathétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống thiết 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) cái thống thiết 3 Phản nghĩa 3.1 Comique froid impassible... -
Pathétiquement
Phó từ Thống thiết -
Pathétisme
Danh từ giống đực Tính thống thiết -
Patibulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giá treo cổ Tính từ (thuộc) giá treo cổ mine patibulaire air patibulaire vẻ đáng treo cổ, vẻ... -
Patiemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Kiên trì Phó từ Kiên nhẫn, nhẫn nại Kiên trì -
Patience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại 1.2 Sự kiên trì 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận 1.4... -
Patient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Bền gan, kiên trì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị động 1.4 Phản nghĩa Fougeux, impatient,... -
Patiente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patient patient -
Patienter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên nhẫn 1.2 Phản nghĩa s\'impatienter. Nội động từ Kiên nhẫn Phản nghĩa s\'impatienter. -
Patin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi trượt (ở giày trượt băng) 1.2 (đường sắt) đế (đường ray) 1.3 (kỹ thuật) 1.4... -
Patinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng 1.2 Sự quay trượt (bánh xe) 1.3 Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.