- Từ điển Pháp - Việt
Perce-feuille
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây sài hồ bắc
Xem thêm các từ khác
-
Perce-muraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây gai tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai tường -
Perce-neige
Mục lục 1 Danh từ giống cái (khộng đổi) 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống cái (khộng đổi) (thực vật... -
Perce-oreille
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực forficule forficule -
Perce-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mùi biển 1.2 Cây tai hùm xuyên đá Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Percement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở lối Danh từ giống đực Sự mở lối Percement d\'un passage sự mở một lối đi -
Percept
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) tri niệm Danh từ giống đực (triết học) tri niệm -
Percepteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) thu, thu nhận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thu thuế, người thu tiền phạt Tính từ... -
Perceptibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Imperceptibilité Danh từ giống cái Khả năng thu nhận Phản... -
Perceptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thu 1.2 Có thể nhận thấu; có thể nhận thức 1.3 Phản nghĩa Imperceptible, insensible. Irrécouvrable... -
Perceptiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (một cách) nhận thấy được, nhận thức được Phó từ (từ hiếm; nghĩa... -
Perceptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) (thuộc) tri giác Tính từ (tâm lý học) (thuộc) tri giác Faculté perceptive năng lực tri giác -
Perception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu 1.2 Phòng thu thuế; chức thu thuế 1.3 Tri giác; điều tri giác được 1.4 (văn học) sự... -
Perceptionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tri giác tức thời Danh từ giống đực (triết học) thuyết tri giác... -
Perceptive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perceptif perceptif -
Perceptrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái percepteur percepteur -
Percer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chọc thủng, đục, khoét, giùi 1.2 Đâm thủng 1.3 Mở 1.4 Thấm qua; lách qua; xuyên qua 1.5 Khám... -
Percerette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan nhỏ Danh từ giống cái Cái khoan nhỏ -
Percette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái percerette percerette -
Perceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đục; người khoan Danh từ giống đực Người đục; người khoan -
Perceuse
Mục lục 1 Bản mẫu:Perceuse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy khoan Bản mẫu:Perceuse Danh từ giống cái Máy khoan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.