Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perco

Mục lục

Danh từ giống đực

percolateur
) bình pha cà phê

Xem thêm các từ khác

  • Percolat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) dịch ngâm chiết Danh từ giống đực ( hóa học) dịch ngâm chiết
  • Percolateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình pha cà phê Danh từ giống đực Bình pha cà phê
  • Percolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự ngâm chiết Danh từ giống cái ( hóa học) sự ngâm chiết
  • Percussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) sự va đập 1.2 (y học; âm nhạc) sự gõ Danh từ giống cái (cơ khí, cơ...
  • Percussionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ Danh từ (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ
  • Percutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Va đập 1.2 (nghĩa bóng) đanh thép 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đạn va nổ Tính từ Va đập (nghĩa bóng)...
  • Percutante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái percutant percutant
  • Percutané

    Tính từ (y học) xuyên da
  • Percuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Va, đập 1.2 (y học) gõ 2 Nội động từ 2.1 Va, đập, đụng mạnh Ngoại động từ Va, đập...
  • Percuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim hỏa (ở súng) Danh từ giống đực Kim hỏa (ở súng)
  • Percylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pecxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pecxilit
  • Perdable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất 1.2 Có thể thua Tính từ Có thể mất Có thể thua
  • Perdant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thua 2.2 (hàng hải) triều xuống 2.3 Phản nghĩa Gagnant. Tính từ...
  • Perdante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdant perdant
  • Perdendoal

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần
  • Perditance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện) độ hao cách điện Danh từ giống cái (điện) độ hao cách điện
  • Perdition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tồn) sự sa đọa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiêu tan Danh từ giống cái (tồn) sự sa đọa...
  • Perdre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mất 1.2 Thua 1.3 Làm hỏng, làm hư hỏng 1.4 Làm lụi bại, làm khánh kiệt; làm mất uy tín 1.5...
  • Perdreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà gô non Danh từ giống đực Gà gô non
  • Perdrigon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận đỏ (màu giống màu ngực gà gô đỏ) Danh từ giống đực Mận đỏ (màu giống màu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top