- Từ điển Pháp - Việt
Percussion
|
Danh từ giống cái
(cơ khí, cơ học) sự va đập
(y học; âm nhạc) sự gõ
- Instruments à percussion instruments de percussion
- (âm nhạc) nhạc khí gõ
- Percussion médiate
- (y học) sự gõ gián tiếp
- arme à percussion
- vũ khí (có) kim hỏa
Xem thêm các từ khác
-
Percussionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ Danh từ (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ -
Percutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Va đập 1.2 (nghĩa bóng) đanh thép 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đạn va nổ Tính từ Va đập (nghĩa bóng)... -
Percutante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái percutant percutant -
Percutané
Tính từ (y học) xuyên da -
Percuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Va, đập 1.2 (y học) gõ 2 Nội động từ 2.1 Va, đập, đụng mạnh Ngoại động từ Va, đập... -
Percuteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim hỏa (ở súng) Danh từ giống đực Kim hỏa (ở súng) -
Percylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pecxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pecxilit -
Perdable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất 1.2 Có thể thua Tính từ Có thể mất Có thể thua -
Perdant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thua 2.2 (hàng hải) triều xuống 2.3 Phản nghĩa Gagnant. Tính từ... -
Perdante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdant perdant -
Perdendoal
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần -
Perditance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện) độ hao cách điện Danh từ giống cái (điện) độ hao cách điện -
Perdition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tồn) sự sa đọa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiêu tan Danh từ giống cái (tồn) sự sa đọa... -
Perdre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mất 1.2 Thua 1.3 Làm hỏng, làm hư hỏng 1.4 Làm lụi bại, làm khánh kiệt; làm mất uy tín 1.5... -
Perdreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà gô non Danh từ giống đực Gà gô non -
Perdrigon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận đỏ (màu giống màu ngực gà gô đỏ) Danh từ giống đực Mận đỏ (màu giống màu... -
Perdrix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gô, đa đa Danh từ giống cái (động vật học) gà gô, đa đa Perdrix grise... -
Perdu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) mất 1.2 Không nhìn thấy 1.3 Hẻo lánh 1.4 Tuyệt vọng 1.5 Phí, uổng, toi 1.6 Lẫn vào đám đông... -
Perdue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdu perdu -
Perduellion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử tội phản quốc (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sử tội phản quốc (cổ La Mã)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.