- Từ điển Pháp - Việt
Percutant
|
Tính từ
Va đập
(nghĩa bóng) đanh thép
Danh từ giống đực
Đạn va nổ
Xem thêm các từ khác
-
Percutante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái percutant percutant -
Percutané
Tính từ (y học) xuyên da -
Percuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Va, đập 1.2 (y học) gõ 2 Nội động từ 2.1 Va, đập, đụng mạnh Ngoại động từ Va, đập... -
Percuteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim hỏa (ở súng) Danh từ giống đực Kim hỏa (ở súng) -
Percylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pecxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pecxilit -
Perdable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất 1.2 Có thể thua Tính từ Có thể mất Có thể thua -
Perdant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thua 2.2 (hàng hải) triều xuống 2.3 Phản nghĩa Gagnant. Tính từ... -
Perdante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdant perdant -
Perdendoal
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần -
Perditance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện) độ hao cách điện Danh từ giống cái (điện) độ hao cách điện -
Perdition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tồn) sự sa đọa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiêu tan Danh từ giống cái (tồn) sự sa đọa... -
Perdre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mất 1.2 Thua 1.3 Làm hỏng, làm hư hỏng 1.4 Làm lụi bại, làm khánh kiệt; làm mất uy tín 1.5... -
Perdreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà gô non Danh từ giống đực Gà gô non -
Perdrigon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận đỏ (màu giống màu ngực gà gô đỏ) Danh từ giống đực Mận đỏ (màu giống màu... -
Perdrix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gô, đa đa Danh từ giống cái (động vật học) gà gô, đa đa Perdrix grise... -
Perdu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) mất 1.2 Không nhìn thấy 1.3 Hẻo lánh 1.4 Tuyệt vọng 1.5 Phí, uổng, toi 1.6 Lẫn vào đám đông... -
Perdue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdu perdu -
Perduellion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử tội phản quốc (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sử tội phản quốc (cổ La Mã) -
Perdurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu -
Perfectible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.