Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perlant

Mục lục

Tính từ

Vin perlant
) rượu tăm

Xem thêm các từ khác

  • Perle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc trai, hạt trai 1.2 Hột cườm 1.3 (văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) răng trắng 1.4 Giọt lóng...
  • Perler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trau chuốt 1.2 Nội động từ 1.3 Nhỏ giọt 1.4 Thành giọt Ngoại động từ Trau chuốt perler...
  • Perleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xát gạo Danh từ giống cái Máy xát gạo
  • Perlier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem perle Tính từ Xem perle Industrie perlière công nghiệp hại trai Hu†tre perlière con trai ngọc
  • Perlimpinpin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Poudre de perlimpinpin ) bột bách bệnh (của lang băm)
  • Perlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học; kỹ thuật) peclit Danh từ giống cái (khoáng vật học; kỹ thuật) peclit
  • Perlon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Peclon (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Peclon (sợi tổng hợp)
  • Perlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Loài hàu nhỏ 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) thuốc hút Danh từ giống đực Loài hàu nhỏ...
  • Perlure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gợn sừng (nai, hươu) Danh từ giống cái Gợn sừng (nai, hươu)
  • Perlèche

    Danh từ giống cái (y học) chốc mép
  • Permafrost

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pergélisol pergélisol
  • Permalloy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pecmaloi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pecmaloi (hợp kim)
  • Permanence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thường xuyên 1.2 Bộ phận thường trực 1.3 Phản nghĩa Altération, conversion, évolution,...
  • Permanencier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thường trực Danh từ Người thường trực
  • Permanent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường xuyên, thường trực 1.2 Vĩnh cửu, bền lâu, bền 2 Danh từ giống đực 2.1 Ủy viên thường...
  • Permanente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permanent permanent
  • Permanenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn tóc bền nếp cho (ai); uốn (tóc) bền nếp Ngoại động từ Uốn tóc bền nếp cho (ai);...
  • Permanganate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, dược học) permanganat Danh từ giống đực ( hóa học, dược học) permanganat
  • Permanganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) permanganic Tính từ ( hóa học) permanganic Anhydride permanganique anhidrit pemanganic
  • Perme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, thực vật học) phép nghỉ Danh từ giống cái (quân sự, thực vật học) phép nghỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top