Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Permis

Mục lục

Danh từ giống đực

Giấy phép
Permis de port d''arme
giấy phép mang súng
Permis de conduire
bằng lái xe
(rộng) kỳ thi lấy giấy phép
Passer son permis
thi lấy giấy phép

Xem thêm các từ khác

  • Permis-chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai hải quan Danh từ giống đực Tờ khai hải quan
  • Permissif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Société permissive ) hội rộng phép
  • Permission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép 1.2 (quân sự) phép nghỉ 1.3 Giấy phép 1.4 Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction. Danh...
  • Permissionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân nhân nghỉ phép Danh từ giống đực Quân nhân nghỉ phép
  • Permissive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permissif permissif
  • Permixtion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp Danh từ giống cái ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Permutabilité

    Danh từ giống cái Khả năng hoán vị
  • Permutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị Tính từ Có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán vị
  • Permutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đổi lẫn, người hoán đổi với mình Tính từ...
  • Permutante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permutant permutant
  • Permutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị Danh từ giống cái Sự đỗi lẫn nhau, sự hoán vị
  • Permuter

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đổi lẫn, hoán vị 2 Nội động từ 2.1 Lẫn cho nhau, hoán đổi Danh từ giống cái Đổi lẫn,...
  • Permutite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pecmutit Danh từ giống cái ( hóa học) pecmutit
  • Pernicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pernicieux pernicieux
  • Pernicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) độc hại, (một cách) nguy hại Phó từ (văn học) (một cách) độc hại, (một...
  • Pernicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) độc hại, nguy hại 1.2 (y học) ác tính 1.3 Phản nghĩa Avantageux, bienfaisant, bon Tính từ (văn...
  • Pernio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cước Danh từ giống đực (y học) cước
  • Pernion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cước Danh từ giống đực (y học) cước
  • Peronospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sương mai (nằm) Danh từ giống đực (thực vật học) sương mai (nằm)
  • Peroxydase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) peoxiđaza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top