Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pharaon

Mục lục

Danh từ giống đực

(đánh bài) (đánh cờ) bài faraon
(sử học) vua Ai Cập ( Ai Cập xưa) faraon

Xem thêm các từ khác

  • Pharaonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pharaon Tính từ Xem pharaon Monuments pharaoniques lâu đài của vua Ai Cập xưa
  • Pharaonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pharaonien pharaonien
  • Pharaonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pharaon Tính từ Xem pharaon Monuments pharaoniques lâu đài của vua Ai Cập xưa
  • Phare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn biển, hải đăng 1.2 Đèn pha 1.3 (hàng hải) bộ buồm cùng cột buồm 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Pharillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn nhử cá 1.2 Sự đánh cá đèn Danh từ giống đực Đèn nhử cá Sự đánh cá đèn
  • Pharisien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả đạo đức 1.2 (sử học) người Do Thái sùng nghi thức đạo Danh từ Người giả đạo đức...
  • Pharisienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pharisien pharisien
  • Pharmaceutique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pharmacie 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dược lý Tính từ Xem pharmacie Formules pharmaceutiques...
  • Pharmacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược học 1.2 Cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc 1.3 Nghề dược 1.4 Hộp dược phẩm...
  • Pharmacien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dược sĩ Danh từ Dược sĩ
  • Pharmacienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ dược sĩ Danh từ giống cái Nữ dược sĩ pharmacien pharmacien
  • Pharmacodynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lực học Danh từ giống cái Dược lực học
  • Pharmacodynamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacodynamie pharmacodynamie
  • Pharmacognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược liệu học Danh từ giống cái Dược liệu học
  • Pharmacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facmacolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facmacolit
  • Pharmacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược lý Danh từ giống cái Dược lý
  • Pharmacologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pharmacologie pharmacologie
  • Pharmacologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dược lý học Danh từ Nhà dược lý học
  • Pharmacopat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ thi tuyển dược sĩ Danh từ giống đực Kỳ thi tuyển dược sĩ
  • Pharmacopée

    Danh từ giống cái Dược điển Danh mục dược phẩm; dược phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top