- Từ điển Anh - Việt
Supporter
Mục lục |
/sə´pɔ:tə/
Thông dụng
Danh từ
Vật chống đỡ
Người ủng hộ; người cổ vũ (một đội bóng)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giá đỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adherent , cohort , disciple , henchman , minion , partisan , satellite , backer , benefactor , contributor , friend , sponsor , abettor , abider , advocate , ally , bearer , booster , brace , defender , exponent , follower , paraclete , patron , pillar , proponent , seconder , support , suspender , sustainer , upholder
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supporting
/ sə´pɔ:tiη /, Tính từ: chống, đỡ, phụ, Xây dựng: đỡ được,... -
Supporting actor
nam diễn viên phụ, -
Supporting actress
nữ diễn viên phụ, -
Supporting arch
trụ chống dạng vò vòm (trụ) chống, -
Supporting area
mặt chịu lực, mặt chịu tải, bề mặt chịu tải, diện tích chịu tải, -
Supporting arm
giá đỡ, -
Supporting axle
trục đỡ, trục chịu tải, -
Supporting bar
thanh chống đỡ, thanh đỡ, -
Supporting beam
dầm đỡ bản, -
Supporting bearing
ổ tì, -
Supporting brace
thanh chống chéo, -
Supporting cable
cáp đỡ, cáp nâng, -
Supporting cap
năng lực chịu tải, -
Supporting capacity
sức chịu tải, -
Supporting capacity of soil for the pile
sức chịu tải của cọc theo đất, -
Supporting cell
tế bàonâng đỡ, -
Supporting clamp
cái kẹp treo, -
Supporting column
cột đỡ, trụ đỡ, -
Supporting component
cấu kiện đỡ, -
Supporting components
cấu kiện đỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.