Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pillarde

Mục lục

Tính từ giống cái

pillard
pillard

Xem thêm các từ khác

  • Piller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá, cướp bóc 1.2 Tham ô, ăn cắp 1.3 (nghĩa bóng) ăn cắp văn Ngoại động từ Cướp...
  • Pilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cướp phá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn cắp văn Danh từ Kẻ cướp phá (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn...
  • Pilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pilleur pilleur
  • Pilo-sébacé

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) lông bã Appareil pilo-sébacé bộ lông bã
  • Pilocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilocarpus pilocarpus
  • Pilocarpine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) pilocacpin Danh từ giống cái (dược học) pilocacpin
  • Pilocarpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh tim Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh tim
  • Pilocereus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng lông Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
  • Pilomoteur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe pilomoteur ) (sinh vật học) phản xạ dựng lông
  • Pilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chày, cái vồ 1.2 Chân (gà, vịt) 1.3 Chân gỗ Danh từ giống đực Cái chày, cái vồ Chân...
  • Pilonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giã; sự nện 1.2 Sự bắn phá liên hồi Danh từ giống đực Sự giã; sự nện Sự bắn...
  • Pilonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giã; nện 1.2 Bắn phá liên hồi Ngoại động từ Giã; nện Bắn phá liên hồi
  • Pilorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chóp rễ Danh từ giống cái (thực vật học) chóp rễ
  • Pilori

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột bêu tội nhân Danh từ giống đực Cột bêu tội nhân clouer quelqu\'\'un au pilori bêu xấu...
  • Piloselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tai chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tai chuột
  • Pilosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự dày lông Danh từ giống đực (y học) sự dày lông
  • Pilosité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tình trạng có lông Hệ lông
  • Pilot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc sàn nhà 1.2 Giẻ làm giấy Danh từ giống đực Cọc sàn nhà Giẻ làm giấy
  • Pilotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dẫn tàu, sự lái máy bay; nghề hoa tiêu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhà sàn Danh từ...
  • Pilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tiêu; người lái máy bay 1.2 (nghĩa bóng) người dẫn đường 1.3 (động vật học) cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top