- Từ điển Pháp - Việt
Pilo-sébacé
Xem thêm các từ khác
-
Pilocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pilocarpus pilocarpus -
Pilocarpine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) pilocacpin Danh từ giống cái (dược học) pilocacpin -
Pilocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh tim Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh tim -
Pilocereus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng lông Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng... -
Pilomoteur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe pilomoteur ) (sinh vật học) phản xạ dựng lông -
Pilon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chày, cái vồ 1.2 Chân (gà, vịt) 1.3 Chân gỗ Danh từ giống đực Cái chày, cái vồ Chân... -
Pilonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giã; sự nện 1.2 Sự bắn phá liên hồi Danh từ giống đực Sự giã; sự nện Sự bắn... -
Pilonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giã; nện 1.2 Bắn phá liên hồi Ngoại động từ Giã; nện Bắn phá liên hồi -
Pilorhize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chóp rễ Danh từ giống cái (thực vật học) chóp rễ -
Pilori
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột bêu tội nhân Danh từ giống đực Cột bêu tội nhân clouer quelqu\'\'un au pilori bêu xấu... -
Piloselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc tai chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc tai chuột -
Pilosisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự dày lông Danh từ giống đực (y học) sự dày lông -
Pilosité
Danh từ giống cái (sinh vật học) tình trạng có lông Hệ lông -
Pilot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc sàn nhà 1.2 Giẻ làm giấy Danh từ giống đực Cọc sàn nhà Giẻ làm giấy -
Pilotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dẫn tàu, sự lái máy bay; nghề hoa tiêu 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhà sàn Danh từ... -
Pilote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tiêu; người lái máy bay 1.2 (nghĩa bóng) người dẫn đường 1.3 (động vật học) cá... -
Piloter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, lái (tàu, máy bay, xe) 1.2 (nghĩa bóng) dẫn đường 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa... -
Pilotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) người tập việc học sinh sĩ quan (trong ngành thương thuyền) Danh từ giống đực... -
Pilotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ cọc nhà sàn Danh từ giống đực Bộ cọc nhà sàn Maison sur pilotis nhà sàn -
Pilou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải bông Danh từ giống đực Vải bông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.