Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pince

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự kẹp; khả năng kẹp
Outil qui n'a pas de pince
dụng cụ kẹp không chắc
Cái kìm, cái kẹp, cái cặp
Pince de forgeron
cái kìm thợ rèn
pince à linge
cái cặp quần áo
Càng (cua tôm)
Đầu móng (ngựa)
Răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
Đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
(thông tục) bàn tay
Serrer la pince à quelqu'un
bắt tay ai
( số nhiều), (thông tục) chân
Aller à pinces
đi chân, đi bộ
un chaud de la pince
(thô tục) anh chàng dâm, lão dê

Xem thêm các từ khác

  • Pince-maille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn
  • Pince-monseigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạy cửa (của kẻ trộm) Danh từ giống đực Cái nạy cửa (của kẻ trộm)
  • Pince-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính cặp mũi Danh từ giống đực ( không đổi) Kính cặp mũi
  • Pince-notes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) cái kẹp giấy Danh từ giống đực ( không đổi) cái kẹp giấy
  • Pince-sans-rire

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người mỉa mai hài hước lạnh như tiền 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Mỉa mai hài hước...
  • Pinceautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Danh từ giống đực Sự tô sửa hình in (trên...
  • Pinceauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy) Ngoại động từ Tô sửa hình in (trên vải, trên giấy)
  • Pincelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chén rửa bút (của họa sĩ) Danh từ giống đực Chén rửa bút (của họa sĩ)
  • Pincement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gảy (đàn) 1.2 (nông nghiệp) sự bấm ngọn (cũng pin�age) 1.3 (y học) sự kẹp Danh từ...
  • Pincer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Véo, bẹo 1.2 Cặp, kẹp 1.3 Gảy (đàn) 1.4 Mím, mắm 1.5 Cắn, làm buốt 1.6 (khâu) chiết 1.7 (nông...
  • Pincette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp 1.2 ( số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp) Danh...
  • Pinceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người (hay) cấu véo 1.2 Tính từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Pinchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ Danh từ aubère aubère
  • Pincharde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái aubère aubère
  • Pincée

    Tính từ giống cái Xem pincé
  • Pindarique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà thơ Anh) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà...
  • Pindariser

    Mục lục 1 Nội động 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) viết theo phong cách Pinda (theo lối trữ tình cầu kỳ) Nội động (từ cũ, nghĩa...
  • Pindarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối văn Pinda (lối trữ tình cầu kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Pineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu pinô 1.2 Đồng âm Pinot. Danh từ giống đực Rượu pinô Đồng âm Pinot.
  • Pineraie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pinède pinède
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top