Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pique-niquer

Mục lục

Nội động từ

Làm bữa cơm ngoài trời

Xem thêm các từ khác

  • Pique-niqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ Người dự bữa cơm ngoài trời
  • Pique-niqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ giống cái Người dự bữa cơm ngoài trời pique-niqueur...
  • Pique-notes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Móc cài giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Móc cài giấy
  • Piquepouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho picpun 1.2 Rượu nho picpun (một thứ rượu nho trắng) Danh từ giống...
  • Piquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm, đâm 1.2 Tiêm 1.3 Đốt; cắn 1.4 Nhét, giắt (mỡ, tỏi, vào thịt) 1.5 Ghim 1.6 Khâu máy, đột...
  • Piquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc, nọc 1.2 Lối phạt bắt đứng yên 1.3 Tốp lính; tốp 1.4 Tự động từ 1.5 (đánh bài)...
  • Piquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cọc (để cắm đường...) Danh từ giống đực Sự đóng cọc (để cắm đường...)
  • Piqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (theo một đường đã vạch) 1.2 (làm) lấm chấm Ngoại động từ Đóng cọc (theo...
  • Piqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực picton picton
  • Piquetonner

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ pictonner pictonner
  • Piquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường) 1.2 Rượu vang dở 2 Danh từ giống cái 2.1...
  • Piqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm, đốt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người phụ trách chuồng ngựa 1.4 Thợ máy da mũ (để làm giày)...
  • Piqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piqueur piqueur
  • Piqueux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) người phụ trách chó Danh từ giống đực (săn bắn) người phụ trách chó
  • Piquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm giáo Danh từ giống đực (sử học) lính cầm giáo
  • Piquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim trổ Danh từ giống đực Kim trổ
  • Piquée

    Tính từ giống cái Xem piqué
  • Piqûre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết châm 1.2 Vết đốt, vết cắn 1.3 Sự tiêm; mũi tiêm 1.4 Lỗ (nhỏ) 1.5 Chấm lấm tấm (trên...
  • Piranha

    Mục lục 1 Bản mẫu:Piranha 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá răng đao Bản mẫu:Piranha Danh từ giống đực (động...
  • Pirate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cướp biển 1.2 Tàu cướp biển 1.3 (nghĩa bóng) tên cướp của 1.4 Tính từ Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top