Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piquet

Mục lục

Danh từ giống đực

Cọc, nọc
Piquets d''une tente
cọc lều
Lối phạt bắt đứng yên
Mettre un écolier au piquet
phạt học sinh bắt đứng yên
Tốp lính; tốp
Piquet d''incendie
tốp lính cứu hỏa
Piquet de grève
tốp kiểm tra lệnh đình công
être droit comme un piquet droit
droit
être planté comme un piquet
(thân mật) đứng yên
Tự động từ
(đánh bài) (đánh cờ) pikê

Xem thêm các từ khác

  • Piquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cọc (để cắm đường...) Danh từ giống đực Sự đóng cọc (để cắm đường...)
  • Piqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (theo một đường đã vạch) 1.2 (làm) lấm chấm Ngoại động từ Đóng cọc (theo...
  • Piqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực picton picton
  • Piquetonner

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ pictonner pictonner
  • Piquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường) 1.2 Rượu vang dở 2 Danh từ giống cái 2.1...
  • Piqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm, đốt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người phụ trách chuồng ngựa 1.4 Thợ máy da mũ (để làm giày)...
  • Piqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piqueur piqueur
  • Piqueux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) người phụ trách chó Danh từ giống đực (săn bắn) người phụ trách chó
  • Piquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm giáo Danh từ giống đực (sử học) lính cầm giáo
  • Piquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim trổ Danh từ giống đực Kim trổ
  • Piquée

    Tính từ giống cái Xem piqué
  • Piqûre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết châm 1.2 Vết đốt, vết cắn 1.3 Sự tiêm; mũi tiêm 1.4 Lỗ (nhỏ) 1.5 Chấm lấm tấm (trên...
  • Piranha

    Mục lục 1 Bản mẫu:Piranha 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá răng đao Bản mẫu:Piranha Danh từ giống đực (động...
  • Pirate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cướp biển 1.2 Tàu cướp biển 1.3 (nghĩa bóng) tên cướp của 1.4 Tính từ Danh từ giống...
  • Pirater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (làm nghề) cướp biển 1.2 (nghĩa bóng) sự cướp của Nội động từ (làm nghề) cướp biển...
  • Piraterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề cướp biển 1.2 (nghĩa bóng) sự cướp của Danh từ giống cái Nghề cướp biển (nghĩa...
  • Piraya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực piranha piranha
  • Pire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu hơn, tệ hơn 1.2 Xấu nhất, tệ nhất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái xấu nhất, cái tệ nhất 1.5...
  • Piriculariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của lúa) Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của...
  • Piriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả lê Tính từ (có) hình quả lê Tête piriforme đầu hình quả lê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top