Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piquer

Mục lục

Ngoại động từ

Châm, đâm
épingle qui pique le doigt
ghim đâm ngón tay
Tiêm
On m'a piqué contre la variole
người ta đã tiêm thuốc phòng đậu mùa cho tôi
Đốt; cắn
Être piqué par une abeille
bị ong đốt
Nhét, giắt (mỡ, tỏi, vào thịt)
Ghim
Piquer une photo au mur
ghim bức ảnh vào tường
Khâu máy, đột
(làm) lấm chấm
Les étoiles piquent le ciel
sao lấm chấm đầy trời
Làm buốt; làm cay
Le froid pique la peau
rét buốt da
La fumée pique les yeux
khói làm cay mắt
Kích thích
Piquer la curiosité
kích thích tính tò mò
(thông tục) ăn cắp, xoáy
Bắt, bắt giữ
La police l'a piqué
công an đã bắt giữ nó
(thân mật) thực hiện, làm
Piquer un plongeon
(thực hiện một cái) nhảy lao đầu xuống
(từ cũ, nghĩa cũ) làm mếch lòng
La moindre chose le pique
hơi một tí đã làm mếch lòng anh ta
ne pas être piqué des vers des hannetons
rất đặc biệt; lỗi lạc
piquer au vif
làm chạm tự ái; làm bật lò xo
Piquer l'heure hàng hải
)�� đánh chuông báo giờ (từng mười lăm phút một)
piquer une tête
(thân mật) đâm đầu xuống
piquer un fard fard
fard
piquer un soleil
(thân mật) đỏ ửng mặt lên
quelle mouche le pique
vì sao nó nổi nóng vô cớ thế?
Nội động từ
Đâm bổ vào, xông vào
Đâm bổ xuống (máy bay...); chúi mũi xuống (thuyền...)
Hóa chua (rượu)

Xem thêm các từ khác

  • Piquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc, nọc 1.2 Lối phạt bắt đứng yên 1.3 Tốp lính; tốp 1.4 Tự động từ 1.5 (đánh bài)...
  • Piquetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cọc (để cắm đường...) Danh từ giống đực Sự đóng cọc (để cắm đường...)
  • Piqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (theo một đường đã vạch) 1.2 (làm) lấm chấm Ngoại động từ Đóng cọc (theo...
  • Piqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực picton picton
  • Piquetonner

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ pictonner pictonner
  • Piquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường) 1.2 Rượu vang dở 2 Danh từ giống cái 2.1...
  • Piqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm, đốt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người phụ trách chuồng ngựa 1.4 Thợ máy da mũ (để làm giày)...
  • Piqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piqueur piqueur
  • Piqueux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) người phụ trách chó Danh từ giống đực (săn bắn) người phụ trách chó
  • Piquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm giáo Danh từ giống đực (sử học) lính cầm giáo
  • Piquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim trổ Danh từ giống đực Kim trổ
  • Piquée

    Tính từ giống cái Xem piqué
  • Piqûre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết châm 1.2 Vết đốt, vết cắn 1.3 Sự tiêm; mũi tiêm 1.4 Lỗ (nhỏ) 1.5 Chấm lấm tấm (trên...
  • Piranha

    Mục lục 1 Bản mẫu:Piranha 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá răng đao Bản mẫu:Piranha Danh từ giống đực (động...
  • Pirate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cướp biển 1.2 Tàu cướp biển 1.3 (nghĩa bóng) tên cướp của 1.4 Tính từ Danh từ giống...
  • Pirater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (làm nghề) cướp biển 1.2 (nghĩa bóng) sự cướp của Nội động từ (làm nghề) cướp biển...
  • Piraterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề cướp biển 1.2 (nghĩa bóng) sự cướp của Danh từ giống cái Nghề cướp biển (nghĩa...
  • Piraya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực piranha piranha
  • Pire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu hơn, tệ hơn 1.2 Xấu nhất, tệ nhất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái xấu nhất, cái tệ nhất 1.5...
  • Piriculariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của lúa) Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top