- Từ điển Pháp - Việt
Podaire
|
Danh từ giống cái
(toán học) đường thùy túc
Tính từ
(toán học) thùy túc
- Surface podaire
- mặt thùy túc
Xem thêm các từ khác
-
Podalique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Version podalique ) (y học) thủ thuật xoay chân thai -
Podarge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi úc Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi úc -
Podestat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn (ở ý, thế kỷ 13 - 14) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn... -
Podion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực podia ) (động vật học) chân ống -
Podium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bục danh dự Danh từ giống đực Bục danh dự Le champion monte sur le podium nhà quán quân bước... -
Podobranchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mang chân Danh từ giống cái (động vật học) mang chân -
Podocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim giao Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim giao -
Pododermatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) viêm da móng Danh từ giống cái (thú y học) viêm da móng -
Podolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pođolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pođolit -
Podologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa bàn chân Danh từ giống cái (y học) khoa bàn chân -
Podologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ podologie podologie -
Podophylleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái podophylleux podophylleux -
Podophylleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tissu podophylleux ) (thú y học) mô lá chân -
Podot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Puy (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Puy (thành phố Pháp) -
Podzol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) đất potzon Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) đất potzon -
Podzolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ podzol podzol -
Podzolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự potzon hóa Danh từ giống cái Sự potzon hóa -
Poecilandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng đực nhiều dạng Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng... -
Poecilie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng tranh (cổng trang trí tranh vẽ thời cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử... -
Poecilogynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng cái nhiều dạng Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.