Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pomme

Mục lục

Bản mẫu:Quả táo

Danh từ giống cái
Quả táo tây
Quả táo (vật hình quả táo)
Lõi bắp (của cải bắp); ngọn cuộn lại (của rau diếp)

Danh từ giống cái

Như pomme de terre
Un bifteck aux pommes
một đĩa bít tết khoai tây

Xem thêm các từ khác

  • Pomme-cannelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả na 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả na Bản mẫu:Quả na Danh từ giống cái Quả na
  • Pomme de terre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pommes de terre 2 Danh từ giống cái 2.1 Khoai tây (cây, củ) Bản mẫu:Pommes de terre Danh từ giống cái Khoai...
  • Pommeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả táo (núm hình quả táo ở cán gươm, đầu gậy, đầu yên ngựa...) Danh từ giống đực...
  • Pommelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng chắn rác (có đục lỗ, ở miệng ống nước) Danh từ giống cái Miếng chắn rác (có...
  • Pommer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cuộn lại Nội động từ Cuộn lại Chou qui pomme cải bắp cuộn lại
  • Pommeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn táo tây Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn...
  • Pommette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gò má 1.2 Trang trí hình quả táo (ở huy hiệu) 1.3 (nông nghiệp) cái cời quả Danh từ giống...
  • Pommeté

    Tính từ (có) trang trí hình quả táo; (có) đuôi hình quả táo (huy hiệu)
  • Pommier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pommier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây táo tây Bản mẫu:Pommier Danh từ giống đực (thực...
  • Pomoculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cây ăn quả hạt mềm Danh từ giống cái Nghề trồng cây ăn quả hạt mềm
  • Pomoerium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vành đai thánh (xung quanh các thành cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) vành...
  • Pomologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa câu quả Danh từ giống cái Khoa câu quả
  • Pomologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pomologie pomologie
  • Pomologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia cây quả Danh từ Chuyên gia cây quả
  • Pomologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia cây quả Danh từ Chuyên gia cây quả
  • Pomoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ paumoyer paumoyer
  • Pompadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu pompađua (về trang trí, cuối đời vua Lu-i XV) 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Xem danh từ...
  • Pompage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bơm 1.2 (ngư nghiệp) sự giật (cá cắn câu) Danh từ giống đực Sự bơm Pompage du pétrole...
  • Pompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cái) bơm 1.2 ( số nhiều; thông tục) giày 2 Danh từ giống cái 2.1 Vẻ long trọng; vẻ tráng...
  • Pomper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm 1.2 (nghĩa bóng) rút 1.3 (thông tục) uống 1.4 (thông tục) làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top