Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pompe

Mục lục

Danh từ giống cái

(cái) bơm
Pompe de bicylette
cái bơm xe đạp
Pompe à bras
bơm tay
Pompe aspirante et foulante
bơm đẩy và hút
( số nhiều; thông tục) giày
Une paire de pompes
một đôi giày
à toute pompe
(thân mật) hết sức nhanh
coup de pompe
sự mệt mỏi đột nhiên
soldat de deuxième pompe deuxième pompe
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì

Danh từ giống cái

Vẻ long trọng; vẻ tráng lệ
Pompe d'une cérémonie
vẻ long trọng của buổi lễ
Vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương
Pompe de style
văn hoa mỹ
Sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may)
( số nhiều; tôn giáo) nỗi phù hoa (ở đời)
service des pompes funèbres
sở lo liệu đám ma; nhà đòn

Xem thêm các từ khác

  • Pomper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm 1.2 (nghĩa bóng) rút 1.3 (thông tục) uống 1.4 (thông tục) làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài...
  • Pomperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm bơm dầu lửa Danh từ giống cái Trạm bơm dầu lửa
  • Pompette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men Tính từ (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men...
  • Pompeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bơm hố phân 1.2 Thợ bơm dầu mỏ Danh từ Thợ bơm hố phân Thợ bơm dầu mỏ
  • Pompeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pompeux pompeux
  • Pompeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) long trọng, tráng lệ Phó từ Hoa mỹ, khoa trương (từ...
  • Pompeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) long trọng; tráng lệ Tính từ Hoa mỹ, khoa trương Style pompeux...
  • Pompier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội viên cứu hỏa 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả 1.3 Thợ sửa quần...
  • Pompile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò đất Danh từ giống đực (động vật học) tò vò đất
  • Pompiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên trạm xăng 1.2 (kỹ thuật) thợ phụ trách máy bơm (kỹ nghệ dầu mỏ) Danh từ Nhân viên trạm...
  • Pompiérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) (thân mật) phong cách khoa trương
  • Pompon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp (len, tơ, để trang trí) 2 Tính từ không đổi 2.1 Rose pompon hồng cúc (loại hồng hoa...
  • Pomponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang điểm công phu Ngoại động từ Trang điểm công phu Pomponner une mariée trang điểm công phu...
  • Pompéien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Pom-pê-i (ý) 1.2 (sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử...
  • Ponant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phía tây Danh từ giống đực (văn học) phía tây Plaine qui s\'enfuie vers le ponant...
  • Ponantais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Côtes ponantaises bờ biển phía tây
  • Ponantaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponantais ponantais
  • Ponce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mực dầu (để đánh dấu vải) Danh từ giống cái pierre ponce ponce Mực dầu (để đánh dấu...
  • Ponceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu một nhịp 1.2 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.3 Phẩm mỹ nhân (để nhuộm đỏ màu...
  • Poncelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ponxelet (đơn vị công suất) Danh từ giống đực (vật lý học) ponxelet (đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top