Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pontier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người coi cầu quay
Người lái cầu trục

Xem thêm các từ khác

  • Pontife

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo chủ 1.2 (thân mật) tay trùm Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo chủ (thân...
  • Pontifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng Tính từ (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng
  • Pontifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pontifiant pontifiant
  • Pontifical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc giáo chủ 1.2 Thuộc giáo hoàng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) sách lễ phong chức Tính từ...
  • Pontificale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pontifical pontifical
  • Pontificat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo chủ 1.2 Chức giáo hoàng; nhiệm kỳ giáo hoàng Danh từ giống đực Chức giáo...
  • Pontifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đứng chủ lễ với tư...
  • Pontil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối thủy tinh nóng chảy (dùng để gắn) 1.2 Mảnh mài thủy tinh Danh từ giống đực Khối...
  • Pontiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhẵn ( thủy tinh) bằng mảnh mài Ngoại động từ Mài nhẵn ( thủy tinh) bằng mảnh mài
  • Ponton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) ụ nổi 1.2 Bến nổi 1.3 Tàu kho; tàu trại lính; tàu giam tù Danh từ giống đực...
  • Ponton-grue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan cần trục Danh từ giống đực Sà lan cần trục
  • Pontonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuế cầu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuế...
  • Pontonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) lính bắc cầu Danh từ giống đực (quân sự) lính bắc cầu
  • Pontuseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi ngang khuôn (khuôn làm giấy) 1.2 ( số nhiều) hằn sợi ngang khuôn (thấy trên tờ giấy)...
  • Pool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) đồng minh chung lãi, pun Danh từ giống đực (kinh tế) đồng minh chung lãi, pun
  • Poonahlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poonalit, punalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poonalit, punalit
  • Pop

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc pop 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ Danh từ Nhạc pop Tính từ Xem danh từ
  • Pop'art

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng dân gian hiện đại Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng dân...
  • Pop-corn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bỏng ngô Danh từ giống đực Bỏng ngô
  • Pope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...) Danh từ giống đực Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top