- Từ điển Pháp - Việt
Porcin
|
Tính từ
Xem porc
Danh từ giống đực
( số nhiều; động vật học) phân bộ lợn
Xem thêm các từ khác
-
Porcine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái porcin porcin -
Pore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lỗ chân lông 1.2 ( số nhiều) lỗ 1.3 (địa lý, địa chất) lỗ hổng Danh từ... -
Poreauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đợi lâu Nội động từ (thân mật) đợi lâu -
Porection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ vật) Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ đưa sờ (một đồ... -
Poreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poreux poreux -
Poreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lỗ xốp Tính từ (có) nhiều lỗ xốp Terre poreuse đất xốp -
Poricide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở bằng lỗ Tính từ (thực vật học) mở bằng lỗ Capsule poricide quả nang mở lỗ -
Poriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lỗ Tính từ (có) hình lỗ -
Porion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu) Danh từ giống đực Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu) -
Porno
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) viết tắt của pornographique Tính từ (thân mật) viết tắt của pornographique Film porno phim... -
Pornocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chính quyền cung nữ Danh từ giống cái (sử học) chính quyền cung nữ -
Pornographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà viết văn khiêu dâm 1.2 Tính từ 1.3 (về) văn khiêu dâm Danh từ Nhà viết văn khiêu dâm Tính từ (về)... -
Pornographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất khiêu dâm (về (văn học), nghệ thuật) 1.2 Tác phẩm khiêu dâm; dâm thư Danh từ... -
Pornographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu dâm Tính từ Khiêu dâm écrit pornographique bài viết khiêu dâm -
Porogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ tinh lỗ Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh lỗ -
Poroscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soi lỗ chân lông (để nhận dạng) Danh từ giống cái Phép soi lỗ chân lông (để nhận... -
Porose
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Porose cérébrale (y học) hiện tượng rỗ não tử thi -
Porosité
Danh từ giống cái Trạng thái nhiều lỗ hổng, trạng thái xốp độ hổng, độ xốp -
Porpezite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) popezit Danh từ giống cái (khoáng vật học) popezit -
Porphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pofin Danh từ giống cái ( hóa học) pofin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.