- Từ điển Pháp - Việt
Postérieur
Mục lục |
Tính từ
Sau
- époque postérieure
- thời kỳ sau
- Membres postérieurs
- chi sau
Danh từ giống đực
(thân mật) mông, đít
- Tomber sur son postérieur
- ngã xệp xuống
Phản nghĩa
Antérieur [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Postérieurement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sau, về sau 2 Phản nghĩa 2.1 Antérieurement avant précédamment [[]] Phó từ Sau, về sau Acte établi postérieurement... -
Postériorité
Danh từ giống cái Sự có sau -
Postérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con cháu 1.2 đời sau, hậu thế 2 Phản nghĩa 2.1 Ancêtres Danh từ giống cái Con cháu đời sau,... -
Posée
Tính từ giống cái Xem posé -
Posément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ung dung 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquement étourdiment précipitamment [[]] Phó từ Ung dung Marcher posément đi ung dung... -
Pot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình, lọ, chậu 1.2 (thân mật) cốc (rượu) 1.3 (thân mật) tiệc liên hoan 1.4 Lỗ bi, lỗ... -
Pot-au-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Món thịt bò hầm rau 1.2 Thịt bò để hầm 1.3 Nồi hầm 2 Tính từ ( không... -
Pot-bouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) việc bếp núc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) việc bếp núc -
Pot-de-vin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền móc ngoặc; tiền trà nước Danh từ giống đực Tiền móc ngoặc; tiền trà nước -
Pot-pourri
Mục lục 1 Bản mẫu:Pot-pourri 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (âm nhạc) khúc hổ lốn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) món (ăn) hổ lốn 1.4... -
Potable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uống được 1.2 (thân mật) tạm được Tính từ Uống được Eau non potable nước không uống được... -
Potache
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) học sinh (trung học) Danh từ giống đực (thân mật) học sinh (trung học) -
Potage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Canh nước dùng, canh 1.2 Lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn) Danh từ giống đực Canh nước... -
Potager
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc rau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vườn rau Tính từ Thuộc rau Plantes potagères cây rau Jardin potager... -
Potamochère
Danh từ giống đực (động vật học) lợn bờm -
Potamogeton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu -
Potamologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi -
Potamoplancton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật nổi mặt sông Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật nổi... -
Potamot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.