Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pot-au-feu

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Món thịt bò hầm rau
Thịt bò để hầm
Nồi hầm

Tính từ ( không đổi)

(thân mật) thích việc bếp núc
Des maris pot-au-feu
những ông chồng thích việc bếp núc

Xem thêm các từ khác

  • Pot-bouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) việc bếp núc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) việc bếp núc
  • Pot-de-vin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền móc ngoặc; tiền trà nước Danh từ giống đực Tiền móc ngoặc; tiền trà nước
  • Pot-pourri

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pot-pourri 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (âm nhạc) khúc hổ lốn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) món (ăn) hổ lốn 1.4...
  • Potable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uống được 1.2 (thân mật) tạm được Tính từ Uống được Eau non potable nước không uống được...
  • Potache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) học sinh (trung học) Danh từ giống đực (thân mật) học sinh (trung học)
  • Potage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Canh nước dùng, canh 1.2 Lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn) Danh từ giống đực Canh nước...
  • Potager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc rau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vườn rau Tính từ Thuộc rau Plantes potagères cây rau Jardin potager...
  • Potamochère

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn bờm
  • Potamogeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu
  • Potamologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) khoa sông ngòi
  • Potamoplancton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sinh vật nổi mặt sông Danh từ giống đực (sinh vật học) sinh vật nổi...
  • Potamot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong lá liễu Danh từ giống đực (thực vật học) rong lá liễu
  • Potamotoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào sông đẻ (cá) Tính từ Vào sông đẻ (cá) Poisson potamotoque cá vào sông đẻ
  • Potard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) dược sĩ Danh từ giống đực (thông tục) dược sĩ
  • Potasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ tạt, kali hiđroxit 1.2 (thương nghiệp) kali cacbonat Danh từ giống cái Bồ tạt, kali hiđroxit...
  • Potasser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) học gạo Động từ (thân mật) học gạo
  • Potasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh học gạo, gạo cụ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) học...
  • Potassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc kali; chứa kali Tính từ Thuộc kali; chứa kali Sels potassiques muối kali Engrais potassiques phân kali
  • Potassisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali
  • Potassium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kali Danh từ giống đực ( hóa học) kali
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top