Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Postulante

Mục lục

Danh từ giống cái

postulant
postulant

Xem thêm các từ khác

  • Postulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Định đề 1.2 (tôn giáo; (sử học)) thời gian tiền tập tu Danh từ giống đực Định đề...
  • Postulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thay mặt trước tòa Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Postuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin, thỉnh cầu 1.2 Coi là một định đề 1.3 Nội động từ 1.4 (luật học, pháp lý) thay mặt...
  • Postural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tư thế Tính từ (thuộc) tư thế Sensibilité posturale (tâm lý học) tính nhạy cảm tư thế Drainage...
  • Posturale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postural postural
  • Posture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư thế 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) Danh từ giống cái Tư thế Posture naturelle tư thế...
  • Postérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) mông, đít 3 Phản nghĩa 3.1 Antérieur [[]] Tính từ Sau époque postérieure...
  • Postérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sau, về sau 2 Phản nghĩa 2.1 Antérieurement avant précédamment [[]] Phó từ Sau, về sau Acte établi postérieurement...
  • Postériorité

    Danh từ giống cái Sự có sau
  • Postérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con cháu 1.2 đời sau, hậu thế 2 Phản nghĩa 2.1 Ancêtres Danh từ giống cái Con cháu đời sau,...
  • Posée

    Tính từ giống cái Xem posé
  • Posément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ung dung 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquement étourdiment précipitamment [[]] Phó từ Ung dung Marcher posément đi ung dung...
  • Pot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình, lọ, chậu 1.2 (thân mật) cốc (rượu) 1.3 (thân mật) tiệc liên hoan 1.4 Lỗ bi, lỗ...
  • Pot-au-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Món thịt bò hầm rau 1.2 Thịt bò để hầm 1.3 Nồi hầm 2 Tính từ ( không...
  • Pot-bouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) việc bếp núc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) việc bếp núc
  • Pot-de-vin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền móc ngoặc; tiền trà nước Danh từ giống đực Tiền móc ngoặc; tiền trà nước
  • Pot-pourri

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pot-pourri 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (âm nhạc) khúc hổ lốn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) món (ăn) hổ lốn 1.4...
  • Potable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uống được 1.2 (thân mật) tạm được Tính từ Uống được Eau non potable nước không uống được...
  • Potache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) học sinh (trung học) Danh từ giống đực (thân mật) học sinh (trung học)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top