Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Potentialités

Thông dụng

Danh từ

Tiềm năng; tiềm lực, khả năng

Xem thêm các từ khác

  • Potentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiềm lực 2.2 Thế, thế điện Tính...
  • Potentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potentiel potentiel
  • Potentiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tiềm tàng Phó từ Tiềm tàng
  • Potentille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Potentille 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây cỏ chét Bản mẫu:Potentille Danh từ giống cái...
  • Potentiomètre

    Danh từ giống đực Thế điện kế
  • Poterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốm; đồ gốm 1.2 Lò gốm 1.3 Nghề gốm 1.4 Bát đĩa (kim lọai) 1.5 Ống sành (dùng làm ống...
  • Poterium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây địa du Danh từ giống đực (thực vật học) cây địa du
  • Poterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa ngầm (ở công sự) Danh từ giống cái Cửa ngầm (ở công sự)
  • Potestatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tùy một bên Tính từ (luật học, pháp lý) tùy một bên Condition potestative điều...
  • Potestative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái potestatif potestatif
  • Potet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố trồng cây; lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Hố trồng cây; lỗ gieo hạt
  • Pothos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráy leo Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráy leo
  • Potiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ sứ, độc bình 1.2 (thân mật) vai làm vì Danh từ giống cái Lọ sứ, độc bình (thân mật)...
  • Potichomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói sính sang sửa lọ sứ Danh từ giống cái Thói sính sang sửa lọ sứ
  • Potier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ gốm Danh từ Người bán đồ gốm
  • Potin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào 1.2 (thân mật) câu chuyện ngồi lê đôi mách 1.3 (kỹ thuật) potin...
  • Potiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách Nội động từ (thân mật) ngồi lê đôi mách
  • Potinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)...
  • Potinière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người ngồi lê đôi mách Tính từ (thân mật)...
  • Potion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nước, pôxiô Danh từ giống cái Thuốc nước, pôxiô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top