Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pourfendeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người chẻ đôi
(mỉa mai) anh nói khoác

Xem thêm các từ khác

  • Pourfendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ đôi, bổ xuống 1.2 (nghĩa bóng) công kích Ngoại động từ Chẻ đôi, bổ xuống (nghĩa...
  • Pourga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bão tuyết (ở Xi-bia) Danh từ giống cái Bão tuyết (ở Xi-bia)
  • Pourlécher

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) liếm quanh Pourlécher ses doigts liếm quanh ngón tay (nghĩa bóng) trau chuốt Pourlécher ses phrases...
  • Pourparlers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Cuộc thương lượng, cuộc đàm phán Danh từ giống đực số nhiều Cuộc thương...
  • Pourpenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Suy tính (điều gì) Ngoại động từ Suy tính (điều gì)
  • Pourpier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pourpier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây rau sam Bản mẫu:Pourpier Danh từ giống đực (thực...
  • Pourpoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn (đàn ông) Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn (đàn ông)
  • Pourpointier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ may áo chẽn 1.2 Người bán áo chẽn Danh từ giống đực (sử học) thợ may...
  • Pourpre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tía (để nhuộm) 1.2 Vải nhuộm tía 1.3 Sự đỏ mặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) vương quyền...
  • Pourprin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu đỏ tía (của một số hoa) Danh từ giống đực Màu đỏ tía (của một số hoa)
  • Pourpris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở le céleste pourpris...
  • Pourquoi

    Mục lục 1 Phó từ 2 Phó từ 2.1 Tại sao, sao 3 Danh từ giống đực ( không đổi) 3.1 Nguyên nhân; lý do 3.2 Cái tại sao, câu hỏi...
  • Pourri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thối, ủng, mục, mủn 1.2 Thối nát, bại hoại 1.3 Ướt át 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự thối rửa...
  • Pourridié

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh thối rễ
  • Pourrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pourri pourri
  • Pourrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thối, ủng, mục, mủn 1.2 Hư hỏng, tệ hại đi 1.3 Chết gí (ở một nơi) 2 Ngoại động từ...
  • Pourrissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thối, có thể ủng, có thể mục, có thể mủn Tính từ Có thể thối, có thể ủng, có thể...
  • Pourrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mủn (giẻ làm giày) 1.2 Sự phơi ẩm (đất làm đồ sứ) Danh từ giống đực Sự...
  • Pourrissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang thối, đang ủng, đang mục, đang mủn 1.2 Sinh hư, sinh hư hỏng Tính từ Đang thối, đang ủng, đang...
  • Pourrissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pourrissant pourrissant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top