- Từ điển Pháp - Việt
Pourquoi
|
Phó từ
Phó từ
Tại sao, sao
Danh từ giống đực ( không đổi)
Nguyên nhân; lý do
Cái tại sao, câu hỏi tại sao
Xem thêm các từ khác
-
Pourri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thối, ủng, mục, mủn 1.2 Thối nát, bại hoại 1.3 Ướt át 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự thối rửa... -
Pourridié
Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh thối rễ -
Pourrie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pourri pourri -
Pourrir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thối, ủng, mục, mủn 1.2 Hư hỏng, tệ hại đi 1.3 Chết gí (ở một nơi) 2 Ngoại động từ... -
Pourrissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thối, có thể ủng, có thể mục, có thể mủn Tính từ Có thể thối, có thể ủng, có thể... -
Pourrissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mủn (giẻ làm giày) 1.2 Sự phơi ẩm (đất làm đồ sứ) Danh từ giống đực Sự... -
Pourrissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang thối, đang ủng, đang mục, đang mủn 1.2 Sinh hư, sinh hư hỏng Tính từ Đang thối, đang ủng, đang... -
Pourrissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pourrissant pourrissant -
Pourrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tệ hại đi (của tình hình) Danh từ giống đực Sự tệ hại đi (của tình hình) -
Pourrissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng ngâm mủn (giẻ làm giày) Danh từ giống đực Xưởng ngâm mủn (giẻ làm giày) -
Pourriture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa 1.2 Sự thối nát, sự bại hoại;... -
Poursuite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi theo, sự truy kích 1.2 Sự theo đuổi, sự theo đuổi 1.3 (luật học, pháp lý) sự... -
Poursuiteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên đua xe đạp đuổi Danh từ (thể dục thể thao) vận động viên... -
Poursuiteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái poursuiteur poursuiteur -
Poursuivant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đuổi theo 1.2 (luật học, pháp lý) người truy tố 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) truy tố... -
Poursuivante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái poursuivant poursuivant -
Poursuiveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người theo đuổi, người đeo đuổi; người đeo đẳng Danh từ... -
Poursuivre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi theo, truy kích 1.2 Theo đuổi, đeo đuổi 1.3 Đeo đẳng 1.4 Truy tố 1.5 Tiếp tục 1.6 Phản... -
Pourtant
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thế mà, thế nhưng, mà Phó từ Thế mà, thế nhưng, mà Cette histoire est surprenante elle est pourtant vraie... -
Pourtour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường chu vi 1.2 Chỗ xung quanh; rìa xung quanh 1.3 Phản nghĩa Centre. Danh từ giống đực Đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.