Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pourrissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tệ hại đi (của tình hình)

Xem thêm các từ khác

  • Pourrissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng ngâm mủn (giẻ làm giày) Danh từ giống đực Xưởng ngâm mủn (giẻ làm giày)
  • Pourriture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa 1.2 Sự thối nát, sự bại hoại;...
  • Poursuite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi theo, sự truy kích 1.2 Sự theo đuổi, sự theo đuổi 1.3 (luật học, pháp lý) sự...
  • Poursuiteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên đua xe đạp đuổi Danh từ (thể dục thể thao) vận động viên...
  • Poursuiteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái poursuiteur poursuiteur
  • Poursuivant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đuổi theo 1.2 (luật học, pháp lý) người truy tố 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) truy tố...
  • Poursuivante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái poursuivant poursuivant
  • Poursuiveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người theo đuổi, người đeo đuổi; người đeo đẳng Danh từ...
  • Poursuivre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đuổi theo, truy kích 1.2 Theo đuổi, đeo đuổi 1.3 Đeo đẳng 1.4 Truy tố 1.5 Tiếp tục 1.6 Phản...
  • Pourtant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thế mà, thế nhưng, mà Phó từ Thế mà, thế nhưng, mà Cette histoire est surprenante elle est pourtant vraie...
  • Pourtour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường chu vi 1.2 Chỗ xung quanh; rìa xung quanh 1.3 Phản nghĩa Centre. Danh từ giống đực Đường...
  • Pourtraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (của ai) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (của...
  • Pourvoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự khiếu nại; sự chống án Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Pourvoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chi cấp 1.2 Bổ nhiệm 1.3 Bổ sung, điền vào, bù vào 2 Ngoại động từ 2.1 Cấp cho 2.2 Phú cho...
  • Pourvoirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho lương thực Danh từ giống cái (sử học) kho lương thực
  • Pourvoyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chi cấp, người cung ứng 1.2 (quân sự) quân tiếp đạn Danh từ Người chi cấp, người cung ứng...
  • Pourvoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pourvoyeur pourvoyeur
  • Pourvu que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Miễn là Liên ngữ Miễn là Pourvu qu\'il fasse beau temps miễn là đẹp trời
  • Poussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy bè sà lan (bằng thuyền máy, trên mặt sông) 1.2 Phản nghĩa Remorquage. Danh từ giống...
  • Poussah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lật đật 1.2 (nghĩa bóng) anh xã xệ Danh từ giống đực Con lật đật (nghĩa bóng) anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top