Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pousseur

Mục lục

Danh từ giống đực

poussage
)

Xem thêm các từ khác

  • Pousseux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống đực Lưới đánh tôm
  • Poussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than bụi 1.2 Bụi Danh từ giống đực Than bụi Bụi
  • Poussif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bệnh thở dốc (ngựa) 1.2 Thở hổn hển (người) 1.3 Ì ạch (xe) 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người...
  • Poussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà con 1.2 Em bé thân (tiếng âu yếm) 1.3 (quân sự; từ lóng) học sinh năm thứ nhất trường...
  • Poussinesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hội họa) theo phong cách Pút-xanh ( họa sĩ Pháp thế kỷ 17) Tính từ (hội họa) theo phong cách Pút-xanh...
  • Poussinière

    Danh từ giống cái Lồng ấp gà con (khi mới nở)
  • Poussive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái poussif poussif
  • Poussivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) (thở) hổn hển Phó từ (thân mật) (thở) hổn hển
  • Poussière

    Danh từ giống cái Bụi La poussière des routes bụi đường Poussière de charbon bụi than Poussière cosmique bụi vũ trụ (văn học)...
  • Poussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút bấm (ở máy) Danh từ giống đực Nút bấm (ở máy)
  • Poussée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem poussé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đẩy, sức đẩy 2.2 đợt kịch phát 2.3 Sự tăng vọt,...
  • Pout-de-soie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pou-de-soie pou-de-soie
  • Poutargue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích trứng cá muối Danh từ giống cái Xúc xích trứng cá muối
  • Poutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vì kèo Danh từ giống đực (xây dựng) vì kèo
  • Poutraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái poutrage poutrage
  • Poutre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) xà Danh từ giống cái (xây dựng) xà
  • Poutrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) rầm, kèo, xà nhỏ Danh từ giống cái (xây dựng) rầm, kèo, xà nhỏ
  • Pouture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vỗ béo (trâu bò) bằng ngô thóc Danh từ giống cái Sự vỗ béo (trâu bò) bằng ngô thóc
  • Pouvoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có thể, có khả năng; có quyền 1.2 Ước gì, cầu gì, mong rằng 1.3 (không ngôi) có thể 2 Danh...
  • Pouzolzia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bọ mắm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bọ mắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top