Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Précis

Mục lục

Tính từ

Chính xác, đúng
Réponse précise
câu trả lời chính xác
à trois heures précises
đúng ba giờ
Rõ ràng
Ordre précis
mệnh lệnh rõ ràng
Nhất định
Jour précis
ngày nhất định

Danh từ giống đực

Tập giản yếu
Précis d'histoire
tập giản yếu lịch sử
Bài tóm tắt ngắn gọn
Composer un précis des événements
thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn

Phản nghĩa

Ambigu imprécis incertain indécis indéterminé vague Diffus flou fumeux obscur [[]] Approchant approximatif [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Préciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 định rõ, nói rõ, xác định 2 Phản nghĩa 2.1 Estomper Ngoại động từ định rõ, nói rõ, xác...
  • Précision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính xác, sự đúng đắn 1.2 (số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng 2...
  • Précisément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chính xác, đích xác 1.2 (thân mật) đúng thế, chính là thế 1.3 Chính thị, chính 2 Phản nghĩa 2.1 Ambigument...
  • Précité

    Tính từ Kể trên dẫn (ở) trên L\'article précité khoản đã kể trên
  • Précoce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm 2 Phản nghĩa 2.1 Tardif Arriéré attardé retardé [[]] Tính từ...
  • Précocement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 2 Phản nghĩa 2.1 Tardivement [[]] Phó từ Sớm Fleur précocement éclosa hoa nở sớm être précocement avisé...
  • Précocité

    Danh từ giống cái Sự chín sớm; sự phát triển sớm
  • Précolombien

    Tính từ Trước Cri-xtốp Cô lông L\'Amérique précolombienne châu Mỹ trước Cri-xtốp Cô Lông
  • Précombustion

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) pha trước cháy
  • Précompte

    Danh từ giống đực Tiền khấu trừ (vào tiền lương để đóng bảo hiểm xã hội....)
  • Précompter

    Ngoại động từ Khấu trừ (phần tiền lương phải đóng góp vào qũy bảo hiểm xã hội...)
  • Préconception

    Danh từ giống cái định kiến
  • Préconisation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhiệm mệnh (một giám mục)
  • Préconiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục) 1.2 Khuyên làm, khuyên dùng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ca ngợi...
  • Préconiseur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) người nhiệm mệnh (một giám mục) (từ hiếm, nghịa ít dùng) người ca ngợi
  • Précontraint

    Tính từ (xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực Béton précontraints bê tông chịu ứng suất trước, bê tông...
  • Précontrainte

    Tính từ (xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực Béton précontraints bê tông chịu ứng suất trước, bê tông...
  • Préconçu

    Tính từ định trước, tiên định Commencer sans plan préconçu bắt đầu không có kế hoạch định trước idée préconue ý tiên...
  • Préconçue

    Tính từ định trước, tiên định Commencer sans plan préconçu bắt đầu không có kế hoạch định trước idée préconçue ý tiên...
  • Précordial

    Tính từ (ở vùng) trước tim Douleur précordiale đau trước tim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top