Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prélèvement

Danh từ giống đực

Sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích
(y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Prématuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm 1.2 Non; yểu 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ đẻ non 3 Phản nghĩa 3.1 Tardif [[]] Tính từ Sớm Il est...
  • Prématurément

    Phó từ Sớm La maladie a vieilli prématurément son visage bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi Non; yểu Mourir prématurément chết...
  • Prémenstruel

    Tính từ (y học) trước kinh nguyệt Syndrome prémenstruel hội chứng trước kinh nguyệt
  • Prémices

    Danh từ giống cái (số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu (số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa
  • Prémilitaire

    Tính từ Trước quân dịch
  • Prémisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tiền đề (của luận ba đoạn) 2 Phản nghĩa 2.1 Conclusion conséquence [[]] Danh từ...
  • Prémolaire

    Danh từ giống cái (giải phẫu) học răng hàm nhỏ
  • Prémonitoire

    Tính từ Xem prémonition Báo hiệu Symptôme prémonitoire triệu chứng báo hiệu
  • Prémontré

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Prê-mông-tơ-rê
  • Prémunir

    Ngoại động từ Dự phòng, giữ cho khỏi Prémunir quelqu\'un contre un danger dự phòng nguy hiểm cho ai
  • Prémunition

    Danh từ giống cái (y học) sự miễn dịch bội nhiễm
  • Préméditation

    Danh từ giống cái Sự mưu tính, sự chủ ý Agir avec préméditation hành động có mưu tính (luật học, pháp lý) dự mưu
  • Prémédité

    Tính từ Có suy tính, chủ ý
  • Prénatal

    Tính từ Trước khi đẻ Allocations prénatales tiền trợ cấp trước khi đẻ
  • Prénom

    Danh từ giống đực Tên tục
  • Prénommer

    Ngoại động từ đặt tên tục cho Prénommer son enfant Henri đặt tên tục cho con là Hăng-ri
  • Prénommé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tên tục là 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) người đã nói đến tên ở trên Tính...
  • Prénuptial

    Tính từ Trước khi cưới Examen prénuptial sự khám sức khỏe trước khi cưới
  • Préoccupation

    Danh từ giống cái Sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng Les préoccupations d\'une mère những mối lo lắng của một người...
  • Préoccupé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bận lòng, lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférent insouciant [[]] Tính từ Bận lòng, lo lắng Il a l\'air préoccupé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top