Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prémisse

Mục lục

Danh từ giống cái

(triết học) tiền đề (của luận ba đoạn)
Prémices

Phản nghĩa

Conclusion conséquence [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Prémolaire

    Danh từ giống cái (giải phẫu) học răng hàm nhỏ
  • Prémonitoire

    Tính từ Xem prémonition Báo hiệu Symptôme prémonitoire triệu chứng báo hiệu
  • Prémontré

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Prê-mông-tơ-rê
  • Prémunir

    Ngoại động từ Dự phòng, giữ cho khỏi Prémunir quelqu\'un contre un danger dự phòng nguy hiểm cho ai
  • Prémunition

    Danh từ giống cái (y học) sự miễn dịch bội nhiễm
  • Préméditation

    Danh từ giống cái Sự mưu tính, sự chủ ý Agir avec préméditation hành động có mưu tính (luật học, pháp lý) dự mưu
  • Prémédité

    Tính từ Có suy tính, chủ ý
  • Prénatal

    Tính từ Trước khi đẻ Allocations prénatales tiền trợ cấp trước khi đẻ
  • Prénom

    Danh từ giống đực Tên tục
  • Prénommer

    Ngoại động từ đặt tên tục cho Prénommer son enfant Henri đặt tên tục cho con là Hăng-ri
  • Prénommé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tên tục là 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) người đã nói đến tên ở trên Tính...
  • Prénuptial

    Tính từ Trước khi cưới Examen prénuptial sự khám sức khỏe trước khi cưới
  • Préoccupation

    Danh từ giống cái Sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng Les préoccupations d\'une mère những mối lo lắng của một người...
  • Préoccupé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bận lòng, lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférent insouciant [[]] Tính từ Bận lòng, lo lắng Il a l\'air préoccupé...
  • Préopératoire

    Tính từ (y học) trước phẩu thuật Soins préopératoires sự chăm sóc trước phẫu thuật
  • Préoral

    Tính từ (động vật học) trước miệng
  • Préparateur

    Danh từ điều chế viên Préparateur de laboratoire điều chế viên phòng thí nghiệm (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chuẩn bị...
  • Préparatif

    Danh từ giống đực (thường) số nhiều sự chuẩn bị, sự sửa soạn Préparatif d\'un voyage sự chuẩn bị cho một cuộc hành...
  • Préparation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa soạn 1.2 Sự điều chế; chế phẩm 1.3 Sự chuẩn bị 1.4 Sự dự bị 2 Phản nghĩa...
  • Préparatoire

    Tính từ Chuẩn bị Travail préparatoire công việc chuẩn bị Dự bị Classe préparatoire lớp dự bị đại học cours préparatoire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top