Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Priant

Mục lục

Danh từ giống đực

Đang cầu nguyện
Statues priant
những pho tượng đang cầu nguyện
Pho tượng quỳ (ở nghĩa địa)

Xem thêm các từ khác

  • Priape

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dương vật cứng Danh từ giống đực Dương vật cứng
  • Priapisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng cương đau dương vật Danh từ giống đực (y học) chứng cương đau dương...
  • Priapée

    Danh từ giống cái Bài thơ tục, bức tranh tục tĩu, cảnh tượng tục tĩu (sử học) bài tụng Thần vườn; hội Thần vườn
  • Prie-dieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ghế cầu kinh Danh từ giống đực ( không đổi) Ghế cầu kinh
  • Prier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu 1.2 Cầu xin, xin 1.3 Mời 1.4 Yêu cầu 2 Nội động từ 2.1 Cầu nguyện Ngoại động từ Cầu...
  • Prieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) linh mục trưởng tu viện Danh từ giống đực (tôn giáo) linh mục trưởng tu viện
  • Prieural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prieur prieur
  • Prieurale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prieur prieur
  • Prieuré

    Danh từ giống đực Tu viện; nhà thờ tu viện Chức trưởng tu viện
  • Prima donna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prime donne ) nữ ca sĩ thứ nhất (trong nhạc kịch)
  • Primage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự kéo theo giọt nước (hơi trong nồi hơi) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Primaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một 2 Phản nghĩa Secondaire. 2.1 (thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít...
  • Primarité

    Danh từ giống cái Tính sơ cấp, tính sơ khởi
  • Primat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo trưởng Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo trưởng
  • Primate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật linh trưởng, động vật thuộc bộ khỉ 1.2 (động vật học)...
  • Primatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức giáo trưởng 1.2 Địa hạt giáo trưởng 1.3 Tòa giáo trưởng Danh từ giống...
  • Primauté

    Danh từ giống cái Sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu Un homme qui veut avoir la primauté partout một người ở đâu...
  • Prime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bảo hiểm 1.2 Tiền thưởng, tiền khuyến khích 1.3 Hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top