Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Producer

Mục lục

Danh từ giống đực

(điện ảnh) nhà sản xuất phim

Xem thêm các từ khác

  • Producteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất 1.4 Phản nghĩa Destructeur. Consommateur, intermédiaire...
  • Productible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng sản xuất Tính từ Có khả năng sản xuất Marchandises productibles à peu de frais hàng hóa...
  • Productif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh lợi 1.2 (luật học, pháp lý) tạo pháp lực 1.3 (triết học) tạo kết qủa Tính từ Sinh lợi Activité...
  • Production

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng 2 Phản nghĩa Destruction, consommation, distribution 2.1 Sự...
  • Productive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái productif productif
  • Productivité

    Danh từ giống cái Khả nămg sinh lợi Hiệu năng, hiệu suất Accroître la productivité du travail tăng hiệu suất lao động
  • Productrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái producteur producteur
  • Produire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sản xuất 1.2 Sinh ra, sản ra, làm ra, sản sinh; gây ra 1.3 Sinh lợi 1.4 Xuất trình, đưa ra 1.5...
  • Produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm, sản vật 1.2 Hoa lợi 1.3 Con đẻ 1.4 (toán học) tích, tích số Danh từ giống...
  • Proembryon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực préembryon préembryon
  • Proenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; hóa học) proenzim Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) proenzim
  • Prof

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) giáo sư (viết tắt của professeur) Danh từ giống đực (thân mật) giáo sư (viết...
  • Profactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (do) ông cha để lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (do) ông cha để lại...
  • Profanateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ làm uế tạp (vật thiêng liêng) 2 Tính từ 2.1 (văn học) làm uế tạp Danh...
  • Profanation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm uế tạp Danh từ giống cái Sự làm uế tạp Profanation des choses saintes sự làm uế...
  • Profane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại đạo, phàm tục 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngoại đạo, kẻ phàm tục (đối với người theo đạo; đối...
  • Profaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm uế tạp Ngoại động từ Làm uế tạp Profaner un temple làm uế tạp thánh đường profaner...
  • Proferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực proenzyme proenzyme
  • Professe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái 1.1 Xem profès Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem profès Religieuse...
  • Professer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày tỏ công khai, tuyên bố 1.2 Giảng dạy 2 Nội động từ 2.1 Giảng dạy Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top