Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Protestation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phản kháng, sự kháng nghị; bản kháng nghị
Signer une protestation
ký vào một bản kháng nghị
Sự cam kết, sự cam đoan
Protestation de fidélité
sự cam kết trung thành
(luật học, pháp lý) sự lập chứng thư kháng nghị
Phản nghĩa Résignation, acceptation, acquiescement, approbation, assentiment.

Xem thêm các từ khác

  • Protester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...) 2 Nội động từ 2.1...
  • Prothalle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tản mầm, nguyên tản Danh từ giống đực (thực vật học) tản mầm, nguyên...
  • Prothoracique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prothorax prothorax
  • Prothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngực trước (của sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) ngực...
  • Prothrombine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) protrombin Danh từ giống cái (sinh vật học) protrombin
  • Prothèse

    Danh từ giống cái (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả Prothèse dentaire sự lắp răng giả; răng giả (từ cũ,...
  • Prothésiste

    Danh từ (y học) người làm bộ phận giả Prothésiste dentaire người làm răng giả
  • Protide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protit Danh từ giống đực ( hóa học) protit
  • Protidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protit Tính từ Xem protit Synthèse protidique sự tổng hợp protit
  • Protiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sinh vật đơn bào Danh từ giống đực Sinh vật đơn bào
  • Protistologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sinh vật đơn bào Danh từ giống cái Khoa sinh vật đơn bào
  • Protium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) proti Danh từ giống đực ( hóa học) proti
  • Proto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực protal protal
  • Protoascales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plectascales plectascales
  • Protobaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nguyên bầu Danh từ giống cái (thực vật học) nguyên bầu
  • Protobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ mang nguyên thủy (động vật thân mềm hai mảnh vỏ) Danh...
  • Protochlorophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền diệp lục Danh từ giống cái (thực vật học) tiền diệp lục
  • Protochordé

    Danh từ giống đực Như procordé
  • Protococcales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ tảo nguyên cầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật...
  • Protococcus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo nguyên cầu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo nguyên cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top