- Từ điển Pháp - Việt
Pupille
|
Danh từ
Trẻ (được) giám hộ
Danh từ giống cái
(giải phẫu) học con ngươi, đồng tử
Xem thêm các từ khác
-
Pupiloscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khám con ngươi Danh từ giống cái (y học) sự khám con ngươi -
Pupinisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự gia cảm (trên đường dây điện thoại) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự... -
Pupipare
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (động vật học) đẻ nhộng bọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; động vật học) nhóm sâu... -
Pupitre
Mục lục 1 Bàn học sinh, bàn viết 1.1 Yên (để đọc, viết vẽ...) 1.2 Giá nhạc 1.3 Giá chai 1.4 Bàn điều khiển (ở máy tính)... -
Pupitreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) -
Pupitreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) Danh từ Người phụ trách bàn điều khiển (máy tính) -
Pupivore
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (động vật học) ăn nhộng bọc Tímh từ (động vật học) ăn nhộng bọc -
Pur
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Nguyên chất ròng 1.2 Trong sạch, trong trắng; thuần khiết 1.3 Trong sáng 1.4 Thuần túy; đơn thuần 1.5... -
Pur sang
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa thuần chủng (ngựa đua) Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa thuần... -
Pure
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pur pur -
Pureau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) phần lộ (của ngói, không bị miếng ngói trên che lấp) Danh từ giống đực... -
Purement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ vì, hoàn toàn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng... -
Purette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát đen (ở bờ biển) Danh từ giống cái Cát đen (ở bờ biển) -
Pureté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết 1.2 Sự trong sáng 1.3 độ ròng 2 Phản nghĩa... -
Purga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bão tuyết Danh từ giống đực Bão tuyết -
Purgateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lọc, người luyện 1.2 Người thanh trừng Danh từ giống đực Người lọc, người... -
Purgatif
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược... -
Purgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tẩy, sự xổ 1.2 Thuốc tẩy, thuốc xổ Danh từ giống cái (từ cũ,... -
Purgative
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (dược học) tẩy, xổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( dựợc học) thuốc tẩy, thuốc xổ Tímh từ (dược... -
Purgatoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nơi chuộc tội 1.2 (nghĩa bóng) nơi khổ cực Danh từ giống đực (tôn giáo) nơi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.