Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Purine

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) purin

Xem thêm các từ khác

  • Purique

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 ( hóa học) puric Tímh từ ( hóa học) puric
  • Purisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thuần túy Danh từ giống đực Chủ nghĩa thuần túy
  • Puriste

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Thuần túy chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa thuần túy Tímh từ Thuần túy chủ nghĩa Danh...
  • Puritain

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) tín đồ Thanh giáo (ở Anh) 1.2 Người chặt chẽ về nguyên tắc 1.3 Tímh từ 1.4 (tôn giáo)...
  • Puritaine

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) tín đồ Thanh giáo (ở Anh) 1.2 Người chặt chẽ về nguyên tắc 1.3 Tímh từ 1.4 (tôn giáo)...
  • Puritainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu Thanh giáo 1.2 Chặt chẽ (về nguyên tắc) Phó từ Theo kiểu Thanh giáo Chặt chẽ (về nguyên...
  • Puritanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) Thanh giáo 1.2 (nghĩa bóng) sự chặt chẽ về nguyên tắc Danh từ giống đực (tôn...
  • Purot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) hố nước phân Danh từ giống đực (nông nghiệp) hố nước phân
  • Purotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người cùng khổ Danh từ giống đực (thông tục) người cùng khổ
  • Purpurase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) puapuraza Danh từ giống cái (sinh vật học) puapuraza
  • Purpure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ban xuất huyết Danh từ giống đực (y học) ban xuất huyết
  • Purpurin

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) đỏ tía Tímh từ (văn học) đỏ tía Des lèvres purpurines môi đỏ tía
  • Purpurine

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) đỏ tía Tímh từ (văn học) đỏ tía Des lèvres purpurines môi đỏ tía
  • Purpurique

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acide purpurque ) ( hóa) axit puapuric
  • Purpurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) puapurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) puapurit
  • Purulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự có mủ Danh từ giống cái (y học) sự có mủ
  • Purulent

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có mủ 1.2 Nung mủ 1.3 Như mủ Tímh từ (y học) có mủ Nung mủ Như mủ
  • Purulente

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có mủ 1.2 Nung mủ 1.3 Như mủ Tímh từ (y học) có mủ Nung mủ Như mủ
  • Pus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mủ Danh từ giống đực (y học) mủ
  • Puschkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) putkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) putkinit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top