- Từ điển Pháp - Việt
Purpurase
Xem thêm các từ khác
-
Purpure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ban xuất huyết Danh từ giống đực (y học) ban xuất huyết -
Purpurin
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) đỏ tía Tímh từ (văn học) đỏ tía Des lèvres purpurines môi đỏ tía -
Purpurine
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) đỏ tía Tímh từ (văn học) đỏ tía Des lèvres purpurines môi đỏ tía -
Purpurique
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acide purpurque ) ( hóa) axit puapuric -
Purpurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) puapurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) puapurit -
Purulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự có mủ Danh từ giống cái (y học) sự có mủ -
Purulent
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có mủ 1.2 Nung mủ 1.3 Như mủ Tímh từ (y học) có mủ Nung mủ Như mủ -
Purulente
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) có mủ 1.2 Nung mủ 1.3 Như mủ Tímh từ (y học) có mủ Nung mủ Như mủ -
Pus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mủ Danh từ giống đực (y học) mủ -
Puschkinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) putkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) putkinit -
Puseyisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; (sử học)) phong trào Pu-dê Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) phong trào... -
Puseyiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo, (sử học)) tín đồ theo phong trào Pu-dê Tính từ puseyisme puseyisme Danh từ (tôn... -
Push-pull
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) mạch đẩy kéo 1.2 Tímh từ 1.3 (điện học) đẩy kéo Danh từ giống đực (điện... -
Pusillanime
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (văn học) nhát gan, nhút nhát Tímh từ (văn học) nhát gan, nhút nhát -
Pusillanimement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) sự nhát gan, nhút nhát Phó từ (văn học) sự nhát gan, nhút nhát -
Pustule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mụn mủ 1.2 (thực vật học) mụn Danh từ giống cái (y học) mụn mủ (thực vật... -
Pustuleuse
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ -
Pustuleux
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (y học) đầy mụn mủ Tímh từ (y học) đầy mụn mủ -
Putain
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) đĩ, gái điếm Danh từ giống cái (thô tục) đĩ, gái điếm -
Putasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ Nội động từ (thô tục) làm đĩ, chơi đĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.