Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quassine

Mục lục

Danh từ giống cái

(dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn)

Xem thêm các từ khác

  • Quater

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn là 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Quaternaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) bốn nguyên tố 1.2 (toán học) chia hết cho bốn 1.3 (toán học) tứ phân 1.4 (thơ ca)...
  • Quaternariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất) Danh từ Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất)
  • Quaterne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bốn số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ bốn số (xổ số)
  • Quaternion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion Danh từ giống đực (toán học) quatenion
  • Quaternisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn Danh từ giống cái (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn
  • Quatorze

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười bốn 1.2 (thứ) mười bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười bốn 1.5 Số mười bốn 1.6 Ngày mười...
  • Quatorzième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười bốn 1.2 Phần mười bốn 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười bốn; cái thứ mười bốn 3 Danh...
  • Quatorzièmement

    Phó từ Mười bốn là
  • Quatrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tứ tuyệt 1.2 Đoạn thơ bốn câu Danh từ giống đực Bài tứ tuyệt Đoạn thơ bốn...
  • Quatre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn 1.2 (thứ) bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn 1.5 Số bốn 1.6 Mồng bốn 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Quatre-cent-vingt-et-un

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi thò lò 421 Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) trò...
  • Quatre-de-chiffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) bẫy sập Danh từ giống đực ( không đổi) (săn bắn) bẫy sập
  • Quatre-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) quadrilobe quadrilobe
  • Quatre-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp bốn tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Quatre-mâts

    Danh từ giống đực (không đổi) Thuyền bốn cột buồm
  • Quatre-quarts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh đều bốn thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau) Danh từ giống đực...
  • Quatre-saisons

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Dâu tây bốn mùa Danh từ giống cái ( không đổi) Dâu tây bốn mùa
  • Quatre-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kỳ chay đầu mùa Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kỳ...
  • Quatre-vingt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top