Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quatre-cent-vingt-et-un

Mục lục

Danh từ giống đực

(đánh bài) (đánh cờ) trò chơi thò lò 421

Xem thêm các từ khác

  • Quatre-de-chiffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) bẫy sập Danh từ giống đực ( không đổi) (săn bắn) bẫy sập
  • Quatre-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) quadrilobe quadrilobe
  • Quatre-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp bốn tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Quatre-mâts

    Danh từ giống đực (không đổi) Thuyền bốn cột buồm
  • Quatre-quarts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh đều bốn thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau) Danh từ giống đực...
  • Quatre-saisons

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Dâu tây bốn mùa Danh từ giống cái ( không đổi) Dâu tây bốn mùa
  • Quatre-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kỳ chay đầu mùa Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kỳ...
  • Quatre-vingt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi...
  • Quatre-vingtième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám mươi 1.2 Phần tám mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi 3 Danh từ giống...
  • Quatre-vingts

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi...
  • Quatre-épices

    Danh từ giống đực (không đổi) Cây đen gia vị (như nigelle)
  • Quatrillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu tỷ tỷ Danh từ giống đực Triệu tỷ tỷ
  • Quatrième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tư 2 Danh từ 2.1 Người thứ tư, cái thứ tư 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác tư, tầng năm 4 Danh từ...
  • Quatrièmement

    Phó từ Bốn là
  • Quattrocento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế kỷ 15 1.2 Trào lưu văn nghệ thế kỷ 15 (ý) Danh từ giống đực Thế kỷ 15 Trào lưu...
  • Quatuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tư Quatuor à cordes bộ tư đàn dây Quatuor...
  • Que

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà 1.2 Gì 2 Liên từ 2.1 Rằng 2.2 Thì; để; cứ; phải 2.3 Mà 2.4 Dù 3 Phó từ 3.1 Sao 3.2 Biết bao Đại...
  • Quechua

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa (ở Pê-ru) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa...
  • Quel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gì nào 1.2 Mấy 1.3 Biết mấy, xiết bao 1.4 Gì mà kỳ thế 2 Đại từ 2.1 Ai, cái nào Tính từ Gì nào...
  • Quelconque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kỳ, nào đó 1.2 Tầm thường 1.3 Phản nghĩa Remarquable Tính từ Bất kỳ, nào đó Un point quelconque...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top