Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quel

Mục lục

Tính từ

Gì nào
Quel livre
sách gì?
Quel jour
ngày nào
Mấy
Quelle heure est-il
mấy giờ rồi
Biết mấy, xiết bao
Quel na…f!
anh chàng ngây thơ biết mấy
Gì mà kỳ thế
Quelle idée!
ý kiến gì mà kỳ thế
Quelle armée!
quân đội gì mà kỳ thế
quel que quelle que
dù... thế nào
Quelles que soient les difficultés
�� dù khó khăn thế nào

Đại từ

Ai, cái nào
Dire quel était le plus intéressant des trois romans
nói xem trong ba cuốn tiểu thuyết cuốn nào lý thú nhất

Xem thêm các từ khác

  • Quelconque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kỳ, nào đó 1.2 Tầm thường 1.3 Phản nghĩa Remarquable Tính từ Bất kỳ, nào đó Un point quelconque...
  • Quelle

    Mục lục 1 Xem quel Xem quel
  • Quelqu'un

    Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu\'une, số nhiều giống cái quelques-unes) 1.1 Người nào, ai 2 Phản...
  • Quelqu'une

    Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un
  • Quelque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nào, nào đó 1.2 Một ít, một vài, một số 2 Phó từ 2.1 Khoảng chừng 2.2 (cho dù)... đến mấy Tính...
  • Quelquefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần Phó từ Đôi khi (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần
  • Quelques-unes

    Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un
  • Quelques-uns

    Mục lục 1 Xem quelqu un Xem quelqu un
  • Quemkas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh
  • Quenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả viên Danh từ giống cái Chả viên
  • Quenotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) răng (trẻ em) Danh từ giống cái (thân mật) răng (trẻ em)
  • Quenouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc sợi 1.2 (kỹ thuật) nút khuôn đúc 1.3 (nông nghiệp) cây xén theo hình cọc sợi Danh từ...
  • Quercitron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi nhuộm 1.2 Vỏ sồi nhuộm Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Quercus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi
  • Querelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu 1.2 Cuộc tranh luận 1.3 (từ cũ,...
  • Quereller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi nhau với, gây chuyện với 1.2 Mắng mỏ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Querelleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau, hay gây chuyện 1.2 Phản nghĩa Conciliant, doux 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hay cãi nhau,...
  • Querelleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái querelleur querelleur
  • Quessi-queumi

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) hoàn toàn như thế Phó ngữ (thân mật) hoàn toàn như thế Il dirait quessi-queumi nó sẽ nói...
  • Queste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quête quête
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top